Thứ Ba, 1 tháng 11, 2016

SIBATA_ BƠM LẤY MẪU KHÍ LƯU LƯỢNG THẤP; 0.050 đến 0.500L/ phút Model: MP-sigma30NII Hãng sản xuất: Sibata – Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản

SIBATA_ BƠM LẤY MẪU KHÍ LƯU LƯỢNG THẤP; 0.050 đến 0.500L/ phút
Model: MP-sigma30NII
Hãng sản xuất: Sibata – Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                                   Kết quả hình ảnh cho SIBATA_ BƠM LẤY MẪU KHÍ LƯU LƯỢNG THẤP; 0.050 đến 0.500L/ phút Model: MP-sigma30NII Hãng sản xuất: Sibata – Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản
  1. Tính năng kỹ thuật:
-          Bơm lấy mẫu khí sử dụng nguồn pin sạc trực tiếp
-          Khoảng tốc độ dòng: 0.050 đến 0.500L/ phút
-          Khoảng hiển thị của thể tích dòng: 0,000 – 0,750 L/phút
-          Độ chính xác tốc độ dòng: ±5%
-          Khoảng áp suất khác nhau của các dòng chuẩn:
§  0.1 L/phút: 0 – 10.0 kPa
§  0.2 L/phút: 0 – 9.0 kPa
§  0.3 L/phút: 0 - 9.0 kPa
§  0.4 L/phút: 0 – 8.0 kPa
§  0.5 L/phút: 0 – 7.0 kPa
-          Dải cài đặt thể tích dòng tích lũy: 0.00999.99 L (đơn vị 0.1L)
-          Dải hiển thị thể tích dòng tích lũy: 0.00999.9 L
-          Dải hiển thị thời gian cài đặt : 0,00 – 999 giờ 59 phút
-          Kiểu hiển thị thời gian đặt: năm/tháng/ngày, thời gian: phút
-          Tích hợp sẵn cảm biến đo lưu lượng kiểu khối
-          Kiểu bơm: kiểu màng kép
-          Vật liệu chế tạo bơm: đầu bơm: ABS -POM-TPU, màng bơm: EPDM, van: EPDM, vỏ bơm: PC
-          Các chế độ đặt thời gian: điều khiển bằng tay, tính thời gian ngược, đặt thời gian theo thể tích, đặt thời gian chu trình
-          Màn hình hiển thị: tinh thể lỏng LCD
-          Đường kính cổng hút: ngoài 6mm và 8mm (hút/xả) ; trong: 5mm và 7mm
-          Nhiệt độ hoạt động / độ ẩm: 0 – 40oC / 10 – 90% (không đọng sương)
-          Kích thước (W x D x H): 105 x 67 x 95 mm
-          Khối lượng : 0,65 kg bao gồm cả pin
-          Nguồn cấp: pin sạc Litium-ION
  1. Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính MP- sigma30NII
-          Ống Impinger
-          Gía đỡ ống Impinger
-          Bộ Pin
-          Bộ sạc Pin
-          AC Adapter
-          Bộ chân đỡ
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

SIBATA_Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích nhỏ (8.0-40.0L/phút) Model: LV-40BR Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản

SIBATA_Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích nhỏ (8.0-40.0L/phút)
Model: LV-40BR
Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản
                                  Kết quả hình ảnh cho SIBATA_Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích nhỏ (8.0-40.0L/phút) Model: LV-40BR Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thích hợp cho việc phân loại các hạt, phần tử bụi lơ lửng trong không khí
- Đặc trưng : phân loại được kích cỡ hạt bụi.
- Tốc độ dòng hút:  8.0-40.0L/phút
- Khoảng tốc độ dòng hiển thị: 5.0 đến 50.0 L/phút
- Khoảng tốc độ dong không đổi:
8.0L/phút: 3 - 35 kPa
10.0L/ phút: 0 - 35 kPa
20.0L/ phút: 0 - 22 kPa
30.0L/ phút: 0 - 12 kPa
40.0L/ phút: 0 - 6 kPa
- Hiển thị tổng tốc độ dòng: 0.000 - 999.99m3
- Bộ phận tách bụi:  Model : C-30.
- Số tầng tách bụi : 36 tầng.
- Đường kính màng lọc hiệu quả : 43.7mm.
- Màng lọc : Màng lọc xơ thủy tinh, đường kính 55mm.
- Kích thước/Trọng lượng máy : 200(W)x200(D)x285(H)mm / Trọng lượng ~ 5kg. 
2.Cung cấp bao gồm :
- Máy chính
- Ống lấy mẫu
- Bộ phận tách bụi C-30
- Giấy lọc, 100 cái
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Thứ Tư, 19 tháng 10, 2016

SIBATA_Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích nhỏ (3 ~ 30 L/phút) Model: LV-20P Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản

SIBATA_Thiết bị lấy mẫu bụi thể tích nhỏ (3 ~ 30 L/phút)
Model: LV-20P
Hãng sản xuất: SIBATA-Nhật Bản
Xuất xứ: Nhật Bản

1. Thông số kỹ thuật:
Bơm hút:
- Dải thang đo dòng: 3 ~ 30 L/phút. (Lưu ý: hiệu chỉnh tại 20oC và 1 atm)
- Phương pháp điều chỉnh tốc độ dòng: van kim
- Loại bơm: Bơm màng
- Áp suất hút tối đa: 10kPa.
- Lưu lượng vào: 20L/phút.
- Đường kính họng ống hút: cho ống mềm I.D 10mm.
- Điện áp nguồn: Một pha, 220 tới 240 VAC, 120 VA, 50/60 Hz.
- Nhiệt độ / độ ẩm môi trường làm việc: 5 tới 40 oC, 10 tới 90%RH (không đọng sương).
Vali chứa:
- Kích thước: 360(W) x 240(D) x 370(H)mm (Không tính phần nhô ra).
- Trọng lượng: ~9.5kg (Chỉ tính Máy chính và Phụ kiện tiêu chuẩn)
- Kích thước vỏ máy: 145(W) x 215(D) x 230(H)mm.
2. Cung cấp bao gồm:
- 01x Máy chính
- 01x Cáp nguồn: công suất 10A, 250V, Loại Schuko (CEE 7/4), dài 3m.
- 01x Giá đỡ ba chân
- 01x Ống mềm lấy mẫu: 10mm I.D., 14.5mm O.D., dài 2m, vật liệu 01x Polyvinyl chloride co dãn.
- 02x Khóa
- 01x Cầu chì: đường kính 5,2mm x 20mm 250V 2A.
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
3. Lựa chọn thêm:
Bộ giữ lọc (Filter holder), loại A (A type)
Dây đai giữ cố định cho bộ giữ loại A (Holder fixing belt for A type holder)
Đầu lấy mẫu bụi NW-354, PM4
Đầu lấy mẫu bụi NW-3510, PM10
Đầu lấy mẫu bụi NW-3525, PM2.5
Vòng đai hãm cho bộ giữ giấy lọc loại NW.
Grease set for sampler
Giấy lọc xơ thủy tinh,  loại đường kính 55mm. 100pcs./set
Giấy lọc xơ thủy tinh, phủ màng PTFE, T60A20 loại đường kính 35mm.

ESC_ Máy lấy mẫu bụi khí thải ống khói theo phương pháp ISOKINETIC thủ công _ EPA 5 Model: M5-S1 – MV Hãng sản xuất: Environmental Supply Company, Inc (viết tắt: ESC) – Mỹ Xuất xứ: Mỹ

ESC_ Máy lấy mẫu bụi khí thải ống khói theo phương pháp ISOKINETIC thủ công _ EPA 5
Model: M5-S1 – MV 
Hãng sản xuất: Environmental Supply Company, Inc (viết tắt: ESC) – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ

1.      Cấu hình cung cấp bao gồm:
-          Giao diện điều khiển với bơm có khung mở
-          Bộ tráp đựng bộ lấy mẫu với hộp đựng giấy lọc gia nhiệt và hộp đựng ống Impinger cách điện
-          Bộ cảm biến với lớp phủ thép không gỉ được gia nhiệt, chiều dài 5 foot (152 cm)
-          Lớp lót Pyrex cho cảm biến (Pyrex Probe Liner), dài 5 foot (152 cm),  bi vòng đệm hình O #28
-          Cáp nối kiểm soát tín hiệu đầu dò (Umbilical Cable), dài 25 foot (760 cm)
-          Adapter Umbilical
-          Đầu lấy mẫu bằng thép không gỉ, bộ với 07 kích cỡ khác nhau từ 1/8"-1/2"
-          Bộ thủy tinh đơn với đáy cầu mối ghép chính xác cao, vòng đệm O
-          Giấy lọc sợi thủy tinh (Glass Fiber Filters), hộp 100 cái
-          Chổi vệ sinh
-          Thanh kéo dài chổi vệ sinh cảm biến, kích thước 18"
-          Máy tính (calculator) với chương trình hóa sẵn, Isokinetics, hiển thị và cập nhật tức thời
-          Hệ dây treo
-          Bộ hiệu chuẩn
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Tapping Machine Model: MI006 Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha

Tapping Machine
Model: MI006
Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha

                           
1.      Tính n ăng kỹ thuật:
-          MI006 - Tapping Machine: A standardised (ISO 10140-3 and ISO 140-7 ) Tapping Machine designed to generate normalised impact noise for laboratory and field measurements of impact sound insulation.
-          Fulfils specifications of ISO 10140-3 and ISO 140-7
-          Remote control included
-          Bluetooth® wireless technology incorporated
-          Easy transportation
-          Robust lightweight design
-          Overheating protection
-          Optional battery
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Tham khảo chi tiết tại: http://datasheets.cesva.com/mi006_eng.pdf

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Tapping Machine; Model: MI006
-          Bộ phụ kiện chuẩn

-          Taì liệu hướng dẫn sử dụng

Amplifier for Omni-directional Sound Source Model: AP602 Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha

Amplifier for Omni-directional Sound Source
Model: AP602
Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha

                       
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          AP602 - Amplifier for Omni-directional Sound Source: Amplifier for omni-directional sound source comprises a white and pink noise generator, 1/3-octave band graphic equalizer and a power amplifier.
-          1/3-octave band graphic equalizer included
-          Reduced size: 350 x 300 x 150 mm
-          Lightweight: 4.75 kg
-          Bluetooth® wireless technology incorporated
-          MA001 remote control included
-          123 dB PWL (With omni-directional loudspeaker BP012)
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Tham khảo chi tiết tại: http://datasheets.cesva.com/ap602_eng.pdf

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Amplifier for Omni-directional Sound Source; Model: AP602
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Taì liệu hướng dẫn sử dụng

Omni-directional Loudspeaker Model: FP122 Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha

Omni-directional Loudspeaker
Model: FP122
Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha

                            
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          BP012 - Omni-directional Loudspeaker: The BP012 has 12 loudspeakers mounted on dodecahedral housing. This ensures a complete omni-directional radiation diagram developing up to 123 dB (PWL) sound power with pink noise in 1/3-octave bands from 50 - 5000 Hz for more than an hour.
-          Lightweight: 14.5 kg
-          Complete omni-directional radiation diagram
-          123 dB (PWL)
-          Carrying case as a trolley to facilitate the BP012 mobility
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Tham khảo chi tiết tại: http://datasheets.cesva.com/bp012_eng.pdf

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Omni-directional Loudspeaker; Model: FP122
-          Bộ phụ kiện chuẩn

-          Taì liệu hướng dẫn sử dụng

Omni-directional Sound Source Model: FP122 Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha

Omni-directional Sound Source
Model: FP122
Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha

                              

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          FP122 - Omni-directional Sound Source: This unit consists of an omni-directional loudspeakers for acoustic measurements BP012 and the Amplifier for omni-directional sound source AP602.
-          1/3-octave band graphic equalizer included (AP602)
-          Reduced size: 350 x 300 x 150 mm (AP602)
-          Lightweight : 4.75 kg (AP602) y 14,5 kg (BP012)
-          Bluetooth® wireless technology incorporated
-          MA001 Remote control included
-          123 dB PWL
-          Complete omni-directional radiation diagram (BP012)
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Tham khảo chi tiết tại: http://datasheets.cesva.com/fp122_eng.pdf

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Omni-directional Sound Source; Model: FP122
-          Bộ phụ kiện chuẩn

-          Taì liệu hướng dẫn sử dụng

Bộ hiệu chuẩn máy đo độ rung Model: CV110 Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha Xuất xứ: Tây Ban Nha

Bộ hiệu chuẩn máy đo độ rung
Model: CV110
Hãng sản xuất: CESVA – Tây Ban Nha
Xuất xứ: Tây Ban Nha

                              
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          CV110 - Vibration Calibrator: User-friendly precision calibrator, which makes it the perfect instrument for the verification of vibrometers.
-          User-friendly, precision instrument
-          Verification of accelerometers with: (10 m/s2) acceleration units, (10 mm/s) velocity units and (10 µm) displacement units
-          Vibration frequency: w=1000 rad/s (f=159.15 Hz)
-          Accelerometers weighting up to 500 g
-          Suitable instrument for verifying accelerometers on the measurement site
-          The CV110 calibrator for vibration is a user-friendly precision instrument that allows you to verify vibrometers quickly and efficiently.
-          The CV110 calibrator for vibration generates a mechanical vibration at a quartz-precision frequency and a very stable signal level. A reference accelerometer inside the shaker head and a control circuit keep the vibration level constant and independent of the weight of the fixed accelerometer.
-          The CV110 allows calibrating accelerometers with: (m/s2) acceleration units, (mm/s) velocity units and (µm) displacement units with nominal values of: 10 m/s2, 10 mm/s and 10 µm. The frequency of vibration is w =1000 rad/s (f=159.15 Hz). The vibration calibrator allows accelerometers weighing up to 500 g.
-          The CV110 vibration calibrator has rubber pads in order to insulate it from vibrations transmitted through the contact surface.
-          The transport briefcase supplied together with the CV110 allows its easy and comfortable transportation.
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Tham khảo chi tiết tại: http://datasheets.cesva.com/cv110_eng.pdf

3.      Cung cấp bao gồm:
-          Bộ hiệu chuẩn máy đo độ rung; Model: CV110
-          Bộ phụ kiện chuẩn
-          Taì liệu hướng dẫn sử dụng