SPER SCIENTIFIC – Thiết bị đo áp suất dải đo rộng, 0 – 725 PSI
Model: 840065
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo áp suất với dải đo 0 – 725 PSI
- Thiết bị đo áp suất phù hợp với mẫu lỏng và khí
- Thiết bị đo áp suất phù hợp đo áp suất khí nén, áp suất động cơ chân không, đo siêu nhiệt (super heat), điều khiển động cơ thủy lực Servo, nhiệt lạnh, điều hòa nhiệt độ, chế biến thực phẩm
- Đồng hồ đo áp suất và đo chênh áp, chức năng HOLD, chức năng tự động tắt
- Có cổng RS232 kết nối PC
- Độ chính xác cao ±0.3% fs tại 25ºC, độ lặp lại: ±0.2% (max ±0.5%) FSO, độ tuyến tính: ±0.2 (Max ±1.0%) FSO
- Cung cấp kèm bao đựng, Pin 9V
- Kích thước: 7" × 3" × 1½" (178 × 76 × 38 mm)
- Khối lượng: 13 oz (369 g)
LỰA CHỌN CÁC CẢM BIẾN TƯƠNG ỨNG:
- Transducer - 29 PSI - 840066
- Transducer - 72.5 PSI - 840067
- Transducer - 145 PSI - 840068
- Transducer - 290 PSI - 840069
- Transducer - 725 PSI - 840070
2. Thông số kỹ thuật:
Transducer
| ||||||||||
Max Dải đo
|
Res.
|
Max Dải đo
|
Res.
|
Max Dải đo
|
Res.
|
Max Dải đo
|
Res.
|
Max Dải đo
|
Res.
| |
Bar
|
2
|
0.002
|
5
|
0.005
|
10
|
0.01
|
20
|
0.02
|
50
|
0.05
|
PSI
|
29
|
0.02
|
72.5
|
0.1
|
145
|
0.2
|
290
|
0.2
|
725
|
1
|
Kg cm²
|
2.04
|
0.002
|
5.095
|
0.005
|
10.19
|
0.01
|
20.4
|
0.02
|
50.95
|
0.05
|
mm Hg
|
1500
|
2
|
3750
|
5
|
7500
|
10
|
15000
|
20
|
37500
|
50
|
In Hg
|
59.05
|
0.05
|
147.6
|
0.1
|
295.2
|
0.2
|
590.5
|
0.5
|
1476
|
1
|
Meter H20
|
20.4
|
0.02
|
50.95
|
0.05
|
101.9
|
0.1
|
204
|
0.2
|
509.5
|
0.5
|
In H20
|
802
|
1
|
2006
|
2
|
4010
|
5
|
8020
|
10
|
20050
|
20
|
Atmospheres
|
1.974
|
0.002
|
4.935
|
0.005
|
9.87
|
0.01
|
19.74
|
0.02
|
49.35
|
0.05
|
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy đo áp suất với dải đo rộng, 0 – 725 PSI
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét