Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2015

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt, áp suất khí quyển, cường độ ánh sáng, cao độ, nhiệt độ PT 1000 Model: 850027

SPER – Máy đo môi trường đa chỉ tiêu: tốc độ gió, nhiệt độ, thể tích khí, độ ẩm, độ lạnh gió, chỉ số bức xạ, điểm đọng sương, điểm bầu ướt, áp suất khí quyển, cường độ ánh sáng, cao độ, nhiệt độ PT 1000
Model: 850027
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ


1.      Tính năng kỹ thuật:
-           Máy đo:
§  Tốc độ gió
§  Nhiệt độ không khí
§  Thể tích không khí
§  Độ ẩm RH
§  Độ lạnh gió (wind chill)
§  Chỉ số bức xạ nhiệt (Heat Stress Index)
§  Đo nhiệt độ đọng sương (Dew point)
§  Đo nhiệt độ bầu ướt (Wet Buld)
§  Cảm biến PT 1000 ohm Probe (lựa chọn thêm)
§  Áp suất khí quyển
§  Cao độ (Altitude)
§  Đo cường độ ánh sáng Lux
-           Màn hình hiển thị LCD lớn
-           Chức năng giữ HOLD, min/ max
-           Kích thước: 4¾" × 1¾" × ¾" (121 × 44 × 19 mm)
-           Khối lượng: 2 oz (57 g) 
-           Các thông số đo:

Đơn vị
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Tốc độ gió
80 ~ 3937 ft/min
0.4 ~ 20.0 m/s
1.4 ~ 72.0 km/h
1.4 ~ 72.0 km/h
0.9 ~ 44.7 mile/h
0.8 ~ 38.8 knots
1 ft/min
0.1 m/s
0.1 km/h
0.1 MPH
0.1 knots
0.1 °F/°C
≤ 20 m/s:
± 3% F.S.

> 20 m/s:
± 4% F.S.
Nhiệt độ
32 ~ 122 °F
0 ~ 50 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 2.5 °F
± 1.2 °C
Thể tích khí
0.024 ~ 36000 CMM
0.847 ~ 1271300 CFM
0.001/0.01/0.1/1
0.001/0.01/0.1/1
/10 (x10)/100 (x100)

Độ lạnh gió
15.0 ~ 112.0 °F
-0.4 ~ 44.2 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Chỉ số bức xạ nhiệt
32 ~ 212 °F
0 ~ 100 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 3.6 °F
± 2.0 °C
Nhiệt độ đọng sương
-13.5 ~ 120.0 °F
-25.3 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Nhiệt độ bầu ượt
22.2 ~ 120 °F
-5.4 ~ 49.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
Tính toán từ giá trị độ ẩm, nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ PT 1000 Ohm
14.0 ~ 212.0 °F
-10.0 ~ 100.0 °C
0.1 °F
0.1 °C
± 2.5 °F
± 1.2 °C
Áp suất khí quyển
10.0 ~ 999.9 hPa
1000 ~ 1100 hPa
7.5 ~ 825.0 mmHg
0.29 ~ 32.84 inHg
0.1 hPa
1 hPa
0.1 mmHg
0.01 inHg
± 1.5 hPa
± 2 hPa
± 1.2 mmHg
± 0.05 inHg
Cao độ (Altitude)
-6000 ~ 30000 ft
-2000 ~ 90000 m
1 ft
1 m
± 50 ft
± 15 m
Cường độ ánh sáng
0 ~ 2200 Lux
1800 ~ 20000 Lux
0 ~ 204.0 FC
170 ~ 1860 FC
1 Lux
10 Lux
0.1 FC
1 FC
± 5% rdg ± 8 dgt
2.      Cung cấp bao gồm:
-           1x Máy chính kèm phụ kiện chuẩn
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét