Thứ Bảy, 11 tháng 4, 2015

SPER – Máy đo độ ồn, đo ánh sáng, đo gió, đo ẩm, đo nhiệt Model: 850069

SPER – Máy đo độ ồn, đo ánh sáng, đo gió, đo ẩm, đo nhiệt
Model: 850069
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ


1.      Tính năng kỹ thuật:
-           Thiết bị đo 5 trong 1:
§  Đo độ ồn (Sound meter): sử dụng trọng số “A” và trọng số thời gian nhanh – phù hợp tiêu chuẩn IEC (61672, class 2)
§  Đo ánh sáng (Light meter): sử dụng một photodiod độc quyền và lọc hiệu chuẩn màu, cảm biến ánh sáng; đáp ứng các tiêu chuẩn CIE về photopic
§  Đo gió (Anemometer): với độ ma sát thấp, thiết kế ổ bánh xe chịu lực đặc biệt cho độ chính xác mong đợi
§  Đo ẩm (Hygrometer): đo độ ẩm sử dụng đầu đo độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh
§  Đo nhiệt (Thermometer): cho phù hợp lỗ cắm cho các nhiệt điện Type-K (NiCr-NiAl)
-           Kết cấu mạnh mẽ, nhẹ và cầm tay
-           Dễ dàng sử dụng và độ chính xác cao
-           Điều khiển với một nút nhấn
-           Chức năng “GIỮ” (“HOLD”)
-           Gọi lại “Cực tiểu” & “Cực đại”
-           Hiển thị đa kênh
-           Gắn trên kiềng 3 chân (Tripod)
-           Phân tích dữ liệu thông qua kết nối PC
-           Tùy chỉnh Zero Offset
-           Dễ dàng hiệu chuẩn
2.      Thông số kỹ thuật:
-         Kích thước: 248 mm (H) x 70 mm (W) x 34 mm (D)
-         Khối lượng bao gồm Pin: 335g
-         Nguồn cấp:
§  6xPin DC 1.5 V (UM4, AAA)
§  Hoặc DC 9V adapter
-         Công suất tiêu thụ:
§  Đo gió: khoảng DC 11 mA
§  Các chức năng khác: DC 7.5 mA
-         Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
-         Độ ẩm vận hành: cực đại 80% RH
-         Kích thước hiển thị: 31.5 mm (H) x 41.5 mm (W)
-         Cổng song song RS232; 9600 bps; 8 bits dữ liệu
-         Thời gian đáp ứng: khoảng 15 giây

Thông số đo Ánh sáng & Độ ồn (Light & Sound Meter)
Đơn vị
Dải đo
Độ phân giải
Độ chính xác
Lux
0 ÷ 2000 LUX
1 LUX
± 5%
± 8 dgt
1.800      20.000 LUX
10 LUX
FT – CD
0 ÷ 204.0 Ft – cd
0.1 Ft – cd
170 ÷ 1.860 Ft – cd
1 Ft – cd
dB
35 ÷ 130 dB
0.1 dB
± 1.5 dB @ 23±5°C
Dải âm học: 35 ÷ 130 dB
Tần số âm học: 31.5 Hz ÷ 8
Microphone tụ ngưng ½”
Thông số đo Tốc độ gió (Anemometer Meter)
ft/ phút
80 ~ 5910 ft/phút
1ft/phút
≤20 m/S
±3% toàn dải
>20 m/S
±4% toàn dải
m/S
0.4 ~ 30.0 m/S
0.1 m/S
km/h
1.4 ~ 108.0 km/h
0.1 km/h
MPH
0.9 ~ 67.0 MPH
0.1 MPH
knots
0.8 ~ 58.3 knots
0.1 knots
Thông số đo Nhiệt độ & Độ ẩm (Hygrometer & Thermometer Meter)
0C
(Môi trường)
0 ~ 50 °C
0.1 °C
±1.2 °C
0F
(Môi trường)
32 ~ 122 °F
0.1 °F
±2.5 °F
0C
(Cặp nhiệt điện loại K)
-100 ~ 1300 °C
0.1 °C
±1% rdg
+ 1 °C
0F
(Cặp nhiệt điện loại K)
-148 ~ 2372 °F
0.1 °F
±1% rdg
+ 2 °F
%RH
10 ~ 95 %RH
0.1 %RH
<70% RH
±4% RH
>70 RH
±4% rdg
+ 1.2% RH
3.      Lựa chọn thêm:
-         800060 đầu dò cặp nhiệt điện loại Ktype
-         840057 cab RS232
-         840092 Tripod để bàn
-         840093 Tripod hiện trường
-         840094 Adaptor cab từ RS232 đến USB
-         840097 AC Adaptor
-         850016 Bộ hiệu chuẩn âm 2 điểm
-         850080 Phần mềm Software
4.      Cung cấp bao gồm:
-           1x Máy chính với các tính năng như trên
-           6x Pin AA 1.5V
-           1x Hộp đựng máy
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét