Thứ Ba, 23 tháng 8, 2016

Hi – Q _ Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số Air flow calibrator Dòng D-AFC-Series Hãng sản xuất: Hi – Q/ Mỹ Xuất xứ: Mỹ

Hi – Q _ Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số Air flow calibrator
Dòng D-AFC-Series
Hãng sản xuất: Hi – Q/ Mỹ
Xuất xứ: Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:
-       Lưu lượng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn (ACFM, ALPM, ACMH, SCFM, SLPM, SCMH)
-       Lưu lượng tổng: Bộ hiệu chuẩn lưu lượng kỹ thuật số hiển thị giá trị tổng lưu lượng tức thời thời gian thực và tiêu chuẩn ((ACF, AL, ACM, SCF, SL, SCM, SCMH)
-       Cảm biến nhiệt độ: Đo và hiển thị giá trị lưu lượng trên đượng ống lưu lượng (độ C; độ F)
-       Cảm biến đo áp suất khí quyển: đo và hiển thị áp suất khí quyển (đơn vị Hg và mmHg)
-       Tự động hiệu chuẩn cho dòng bơm lấy mẫu khí HVP-4000 Series
-       Màn hình hiển thị LCD nền sáng
-       Đăng nhập dữ liệu: bộ nhớ trong cho đăng nhập dữ liệu
-       Tải dữ liệu qua PC/ Laptop
-       Dữ liệu đầu ra: lựa chọn thêm analog 4-20 mA hoặc 0-10 VDC scaled output
-       Lựa chọn thêm máy in
2.      Thông số kỹ thuật:
-       Dải hiển thị áp suất khí quyển:
§  0-32 in Hg với độ phân giải  0.01 in Hg
§  0-812 mm Hg với độ phân giải 0.01 mm Hg
-       Dải hiển thị nhiệt độ:
§  3-9000F với độ phân giải  0.01
§  -1 đến 4800C với độ phân giải 0.1
-       Dải đo lưu lượng: tùy thuộc vào model:
-       Độ chính xác:
§  Lưu lượng: ± 2% trên toàn dải
§  Nhiệt độ: ± 20 F
§  Áp suất khí quyển: ± 0.2 in Hg @ 250 C
-       Đơn vị hiển thị: cfm, lpm hoặc cmh (có thể chương trình hóa đơn vị khác)
-       Nguồn cấp: 110 - 240 VAC
-       Kích thước: 2” W X 6” D X 11” H
-       Khối lượng: 8.5 lbs
-       Yêu cầu hiệu chuẩn lại tại nhà máy theo chu kỳ 1 năm/ lần
3.      Thông tin đặt hàng:

STT
Model
Dải lưu lượng hiệu chuẩn
Phụ kiện kết nối
CFM
LPM
CMM
1
D-AFC-01
0.1 to 1
3 to 30
0.003 to 0.030
3/8” Male QD
2
D-AFC-02
0.to 2
6 to 56
0.006 to 0.056
3/8” Male QD
3
D-AFC-03
0.3 to 3
9 to 85
0.009 to 0.085
3/8” Male QD
4
D-AFC-04
0.4 to 4
11 to 113
0.011 to 0.113
3/8” Male QD
5
D-AFC-05
0.5 to 5
14 to 142
0.014 to 0.142
3/8” Male QD
6
D-AFC-10
1 to 10
28 to 280
0.028 to 0.280
3/8” Male QD
7
D-AFC-15
2 to 15
56 to 425
0.056 to 0.425
1½” MSTP
8
D-AFC-30
5 to 30
140 to 850
0.140 to 0.850
1½” MSTP
9
D-AFC-40
5 to 40
140 to 1130
0.140 to 1.130
1½” MSTP
10
D-AFC-70
10 to 70
280 to 1980
0.280 to 1.980
1½” MSTP

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét