SPER – Máy đo độ ồn, đo ánh sáng, đo gió, đo ẩm, đo nhiệt
Model: 850069
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo 5 trong 1:
§ Đo độ ồn (Sound meter): sử dụng trọng số “A” và trọng số thời gian nhanh – phù hợp tiêu chuẩn IEC (61672, class 2)
§ Đo ánh sáng (Light meter): sử dụng một photodiod độc quyền và lọc hiệu chuẩn màu, cảm biến ánh sáng; đáp ứng các tiêu chuẩn CIE về photopic
§ Đo gió (Anemometer): với độ ma sát thấp, thiết kế ổ bánh xe chịu lực đặc biệt cho độ chính xác mong đợi
§ Đo ẩm (Hygrometer): đo độ ẩm sử dụng đầu đo độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh
§ Đo nhiệt (Thermometer): cho phù hợp lỗ cắm cho các nhiệt điện Type-K (NiCr-NiAl)
- Kết cấu mạnh mẽ, nhẹ và cầm tay
- Dễ dàng sử dụng và độ chính xác cao
- Điều khiển với một nút nhấn
- Chức năng “GIỮ” (“HOLD”)
- Gọi lại “Cực tiểu” & “Cực đại”
- Hiển thị đa kênh
- Gắn trên kiềng 3 chân (Tripod)
- Phân tích dữ liệu thông qua kết nối PC
- Tùy chỉnh Zero Offset
- Dễ dàng hiệu chuẩn
2. Thông số kỹ thuật:
- Kích thước: 248 mm (H) x 70 mm (W) x 34 mm (D)
- Khối lượng bao gồm Pin: 335g
- Nguồn cấp:
§ 6xPin DC 1.5 V (UM4, AAA)
§ Hoặc DC 9V adapter
- Công suất tiêu thụ:
§ Đo gió: khoảng DC 11 mA
§ Các chức năng khác: DC 7.5 mA
- Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
- Độ ẩm vận hành: cực đại 80% RH
- Kích thước hiển thị: 31.5 mm (H) x 41.5 mm (W)
- Cổng song song RS232; 9600 bps; 8 bits dữ liệu
- Thời gian đáp ứng: khoảng 15 giây
Thông số đo Ánh sáng & Độ ồn (Light & Sound Meter)
| |||
Đơn vị
|
Dải đo
|
Độ phân giải
|
Độ chính xác
|
Lux
|
0 ÷ 2000 LUX
|
1 LUX
|
± 5%
± 8 dgt
|
1.800 20.000 LUX
|
10 LUX
| ||
FT – CD
|
0 ÷ 204.0 Ft – cd
|
0.1 Ft – cd
| |
170 ÷ 1.860 Ft – cd
|
1 Ft – cd
| ||
dB
|
35 ÷ 130 dB
|
0.1 dB
|
± 1.5 dB @ 23±5°C
|
Dải âm học: 35 ÷ 130 dB
Tần số âm học: 31.5 Hz ÷ 8
Microphone tụ ngưng ½”
| |||
Thông số đo Tốc độ gió (Anemometer Meter)
| |||
ft/ phút
|
80 ~ 5910 ft/phút
|
1ft/phút
|
≤20 m/S
±3% toàn dải
>20 m/S
±4% toàn dải
|
m/S
|
0.4 ~ 30.0 m/S
|
0.1 m/S
| |
km/h
|
1.4 ~ 108.0 km/h
|
0.1 km/h
| |
MPH
|
0.9 ~ 67.0 MPH
|
0.1 MPH
| |
knots
|
0.8 ~ 58.3 knots
|
0.1 knots
| |
Thông số đo Nhiệt độ & Độ ẩm (Hygrometer & Thermometer Meter)
| |||
0C
(Môi trường)
|
0 ~ 50 °C
|
0.1 °C
|
±1.2 °C
|
0F
(Môi trường)
|
32 ~ 122 °F
|
0.1 °F
|
±2.5 °F
|
0C
(Cặp nhiệt điện loại K)
|
-100 ~ 1300 °C
|
0.1 °C
|
±1% rdg
+ 1 °C
|
0F
(Cặp nhiệt điện loại K)
|
-148 ~ 2372 °F
|
0.1 °F
|
±1% rdg
+ 2 °F
|
%RH
|
10 ~ 95 %RH
|
0.1 %RH
|
<70% RH
±4% RH
>70 RH
±4% rdg
+ 1.2% RH
|
3. Lựa chọn thêm:
- 800060 đầu dò cặp nhiệt điện loại Ktype
- 840057 cab RS232
- 840092 Tripod để bàn
- 840093 Tripod hiện trường
- 840094 Adaptor cab từ RS232 đến USB
- 840097 AC Adaptor
- 850016 Bộ hiệu chuẩn âm 2 điểm
- 850080 Phần mềm Software
4. Cung cấp bao gồm:
- 1x Máy chính với các tính năng như trên
- 6x Pin AA 1.5V
- 1x Hộp đựng máy
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét