Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

MÁY ĐO DO/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY, GLP, LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO Model: Handylab OX 12 Code: 285202793 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO DO/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY, GLP, LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO
Model: Handylab OX 12
Code: 285202793
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo nồng độ oxy: 0.00 … 19.99 mg/l / 0 … 90.0 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l
-          Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo
-          Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 199.9%  /  0 … 600%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo
-          Khoảng đo áp suất riêng: 0.0 … 199.9 mbar / 0 … 1250 mbar
-          Khoảng đo nhiệt độ: 0 … +50.00C. Độ phân giải: 0.1K. Độ chính xác: ±0.1K
-          Tự động bù nhiệt độ từ 0 … 400C. Tự động bù trừ áp suất không khí 500 … 1100 hPa
-          Bù trừ độ mặn được cài đặt qua bàn phím: 0.0 … 70.0
-          Có chức năng điều khiển chống trôi.
-          Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
-          Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD, kích thước màn hình 60 x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực cho đầu dò oxy: socket 8 cực. Kết nối giao diện: socket 4 cực
-          Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in
-          Đồng hồ thời gian thực được tích hợp  bên trong (ngày/giờ). Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)
-          Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Kích thước: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
-          Điện: 4 pin 1.5V hoạt động 2000 giờ, tự động tắc sau 01 giờ nếu không hoạt động
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo Oxy/Nhiệt độ model Handylab OX 12
-          1 điện cực đo Oxy/Nhiệt độ model 9009/6. dây 1.5m
-          1 lọ dung dịch châm điện cực 50 ml, 1 lọ dung dịch rửa điện cực 50 ml
-          3 màn điện cực thay thế, 2 tấm lau điện cực,
-          4 pin 1.5V, 1 giá đỡ điện cực, 1 ống hiệu chuẩn + bảo quản điện cực và hướng dẩn sử dụng
-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)
-          Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng

3.      PHỤ TÙNG:
+ MÀN ĐIỆN CỰC OXY (3 MÀN)
Model OX 923 (Order no. 285126639)
+ DUNG DỊCH CHÂM ĐIỆN CỰC 50 ML
Model OX 920 (Order no. 285126606)
+ DUNG DỊCH VỆ SINH ĐIỆN CỰC 30 ML
Model OX 921 (Order no. 285126614)
+ TẤM VỆ SINH ĐIỆN CỰC
Model SF 300 (Order no. 285126622)
+ ĐIỆN CỰC ĐO OXY HÒA TAN / NHIỆT ĐỘ
Model 9009/61
Dây điện cực dài 1.5 m
+ PHẦN MỀM + CÁP NỐI
Model Z 396 (Order no. 285201580)

-          Dùng cho các máy đo Handylab, LAB series và Prolab series

MÁY ĐO DO/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY, GLP, LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO Model: Handylab OX 12 Code: 285202793 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO DO/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY, GLP, LƯU 800 KẾT QUẢ ĐO
Model: Handylab OX 12
Code: 285202793
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo nồng độ oxy: 0.00 … 19.99 mg/l / 0 … 90.0 mg/l. Độ phân giải: 0.01 mg/l
-          Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo
-          Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 199.9%  /  0 … 600%. Độ phân giải: 0.1 %. Độ chính xác: ± 0.5 % giá trị đo
-          Khoảng đo áp suất riêng: 0.0 … 199.9 mbar / 0 … 1250 mbar
-          Khoảng đo nhiệt độ: 0 … +50.00C. Độ phân giải: 0.1K. Độ chính xác: ±0.1K
-          Tự động bù nhiệt độ từ 0 … 400C. Tự động bù trừ áp suất không khí 500 … 1100 hPa
-          Bù trừ độ mặn được cài đặt qua bàn phím: 0.0 … 70.0
-          Có chức năng điều khiển chống trôi.
-          Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
-          Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD, kích thước màn hình 60 x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực cho đầu dò oxy: socket 8 cực. Kết nối giao diện: socket 4 cực
-          Giao diện RS232 nối máy vi tính hoặc máy in
-          Đồng hồ thời gian thực được tích hợp  bên trong (ngày/giờ). Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)
-          Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Kích thước: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
-          Điện: 4 pin 1.5V hoạt động 2000 giờ, tự động tắc sau 01 giờ nếu không hoạt động
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo Oxy/Nhiệt độ model Handylab OX 12
-          1 điện cực đo Oxy/Nhiệt độ model 9009/6. dây 1.5m
-          1 lọ dung dịch châm điện cực 50 ml, 1 lọ dung dịch rửa điện cực 50 ml
-          3 màn điện cực thay thế, 2 tấm lau điện cực,
-          4 pin 1.5V, 1 giá đỡ điện cực, 1 ống hiệu chuẩn + bảo quản điện cực và hướng dẩn sử dụng
-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)
-          Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng

3.      PHỤ TÙNG:
+ MÀN ĐIỆN CỰC OXY (3 MÀN)
Model OX 923 (Order no. 285126639)
+ DUNG DỊCH CHÂM ĐIỆN CỰC 50 ML
Model OX 920 (Order no. 285126606)
+ DUNG DỊCH VỆ SINH ĐIỆN CỰC 30 ML
Model OX 921 (Order no. 285126614)
+ TẤM VỆ SINH ĐIỆN CỰC
Model SF 300 (Order no. 285126622)
+ ĐIỆN CỰC ĐO OXY HÒA TAN / NHIỆT ĐỘ
Model 9009/61
Dây điện cực dài 1.5 m
+ PHẦN MỀM + CÁP NỐI
Model Z 396 (Order no. 285201580)

-          Dùng cho các máy đo Handylab, LAB series và Prolab series

MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY Model: Handylab LF 11/LF 513T Code: 285203321 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
Model: Handylab LF 11/LF 513T
Code: 285203321
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1.999 mS/cm (K=0.01 cm-1). Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
-          Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
-          Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
-          Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
-          Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
-          Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C  hoặcTref 250C
-          Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm,  hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực
-          Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
-          Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model Handylab LF 11
-          1 điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 513T loại  2 cực với khoảng đo độ dẫn 0 mS/cm… 200 mS/cm và khoảng đo nhiệt độ -5 … +800C
-          1 lọ dung dịch chuẩn KCL 0.01 mol/l 50 ml, 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực, 4 pin x 1.5V và hướng dẫn sử dụng
-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)

-          Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng

MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY Model: Handylab LF 11/LF 513T Code: 285203321 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY
Model: Handylab LF 11/LF 513T
Code: 285203321
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1.999 mS/cm (K=0.01 cm-1). Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
-          Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
-          Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
-          Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
-          Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
-          Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C  hoặcTref 250C
-          Tự động bù trừ nhiệt độ. Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH. Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm,  hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực cho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực
-          Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
-          Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model Handylab LF 11
-          1 điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF 513T loại  2 cực với khoảng đo độ dẫn 0 mS/cm… 200 mS/cm và khoảng đo nhiệt độ -5 … +800C
-          1 lọ dung dịch chuẩn KCL 0.01 mol/l 50 ml, 1 cốc đo, 1 giá đỡ điện cực, 4 pin x 1.5V và hướng dẫn sử dụng
-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)

-          Tất cả được đựng trong 1 va ly nhựa cứng chuyên dùng

MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model: Handylab pH11/BlueLine 14Ph Code: 285202999 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model: Handylab pH11/BlueLine 14Ph
Code: 285202999
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ± 0.005/±0.01
-          Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/± 1
-          Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K
-          Khoảng nhiệt độ điều chỉnh bằng tay: -20 … + 1300C
-          Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ ATC
-          Có chức năng điều khiển chống trôi Autoread
-          Hiệu chuẩn: tự động 2 hoặc 3 điểm.
-          Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
-          Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm,  hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực: DIN 19 262. Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Điện: 4 pin 1.5V, hoạt động 5000 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
-          Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm
-          Khối lượng: 300 gam
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo pH/mV/nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model Handylab pH11
-          Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ model BlueLine 14pH (Điện cực thủy tinh)
-          Ống bảo quản điện cực bằng vật liệu PMMA
-          2 lọ dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01 mỗi lọ 50 ml
-          1 lọ dung dịch KCL 3 mol 50 ml
-          1 cốc đo,1 giá đỡ điện cực, 04 pin x 1.5V
-          Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha – Việt Nam)

-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate. Tất cả được đựng trong va ly nhựa cứng chuyên dùng

MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ Model: Handylab pH11/BlueLine 14Ph Code: 285202999 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO pH/mV/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model: Handylab pH11/BlueLine 14Ph
Code: 285202999
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo: -2.000 … +19.999 pH; Độ phân giải: 0.001; Độ chính xác: ± 0.005/±0.01
-          Khoảng đo mV: -1999 … +1999 mV; Độ phân giải: 0.1 mV; Độ chính xác: ± 0.3/± 1
-          Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … + 105.00C; Độ phân giải: 0.1 K; Độ chính xác: ± 0.1 K
-          Khoảng nhiệt độ điều chỉnh bằng tay: -20 … + 1300C
-          Chức năng tự động bù trừ nhiệt độ ATC
-          Có chức năng điều khiển chống trôi Autoread
-          Hiệu chuẩn: tự động 2 hoặc 3 điểm.
-          Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
-          Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm,  hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác.
-          Kết nối điện cực: DIN 19 262. Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
-          Điện: 4 pin 1.5V, hoạt động 5000 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.
-          Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm
-          Khối lượng: 300 gam
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo pH/mV/nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model Handylab pH11
-          Điện cực đo pH/mV/nhiệt độ model BlueLine 14pH (Điện cực thủy tinh)
-          Ống bảo quản điện cực bằng vật liệu PMMA
-          2 lọ dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.01 mỗi lọ 50 ml
-          1 lọ dung dịch KCL 3 mol 50 ml
-          1 cốc đo,1 giá đỡ điện cực, 04 pin x 1.5V
-          Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha – Việt Nam)

-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate. Tất cả được đựng trong va ly nhựa cứng chuyên dùng