Thứ Tư, 31 tháng 5, 2017

MÁY ĐO pH/mV/ISE/ EC/ TDS/ DO/ NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ Model: ProLab 2000 Code: 285201750 Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức Xuất xứ: Đức

MÁY ĐO pH/mV/ISE/ EC/ TDS/ DO/ NHIỆT ĐỘ ĐỂ BÀN ĐIỆN TỬ
Model: ProLab 2000
Code: 285201750
Hãng sản xuất: SCHOTT INSTRUMENTS (SI ANALYTICS) – Đức
Xuất xứ: Đức



1.       Thông số kỹ thuật:
-          Khoảng đo pH: -2.000 … +20.000 pH / -2.00 … +20.00 pH
-          Độ phân giải: 0.001 / 0.01 pH
-          Độ chính xác (±1 digit): ±0.003 pH / ±0.01 pH
-          Khoảng đo mV: -1999.9 mV … +1999.9 mV / -1999 mV … +1999 mV
-          Độ phân giải: 0.1 / 1 mV
-          Độ chính xác (±1 digit): ±0.2 mV / ±1 mV
-          Khoảng đo ISE (Lựa chọn ION): 0.000 … 10,000 mg/l / 0.00 … 100.00 mg/l / 0.0 … 100.0 mg/l / 0 … 2000 mg/l
-          Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mg/l
-          Hiệu chuẩn: từ 2 … 3 điểm
-          Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l có thể lựa chọn 19 nồng độ
-          Khoảng đo độ dẫn điện (EC): 0.000 … 2.000 mS/cm / 0.00 … 20.00 mS/cm / 0.0 … 200.0 mS/cm / 0 … 2000mS/cm / 0.00 … 20.00 mS/cm / 0.0 … 200.0 mS/cm … 0 … 2000 mS/cm
-          Độ phân giải: 0.001 / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm / 0.01 / 0.1 / 1 mS/cm
-          Độ chính xác (±1 digit): 0.5%
-          Hằng số điện cực được hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1. Hiệu chuẩn bằng dung dịch d 0.01 mol KCL
-          Hằng số điện cực có thể điều chỉnh: 0.250 … 2.500 cm-1
-          Khoảng đo TDS: 0 … 2000 mg/l. Hệ số có thể cài đặt giữa 0.40 và 1.00
-          Độ phân giải: 1
-          Độ chính xác: ±1
-          Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Đo độ mặn theo thang nước biển tự nhiện (UNESCO 1966b)
-          Độ phân giải: 0.1
-          Độ chính xác: ±0.1 / ±0.2
-          Khoảng đo nhiệt độ: -10.0 … 120.00C
-          Độ phân giải: 0.1
-          Độ chính xác (±1 digit): ±0.1
-          Khoảng đo nồng độ Oxi: 0.00 … 20.00 mg/l / 0 … 90.0 mg/l
-          Độ phân giải: 0.01 / 0.1
-          Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
-          Khoảng đo Oxy bảo hòa: 0 … 200.0% / 0 … 600 %
-          Độ phân giải: 0.1 / 1
-          Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
-          Khoảng đo áp suất riêng phần: 0 … 200.0 mbar / 0 … 1250 mbar
-          Độ phân giải: 0.1 / 1 mbar
-          Độ chính xác  (±1 digit): ±0.5%
-          Chức năng bù trừ nhiệt độ, độ mặn và áp suất không khí 500 … 1100 mbar
-          Khoảng đo nhiệt độ: -10.00C … +1200C
-          Độ chính xác (±1 digit): ±0.10C
-          Giao diện: RS 232,hai chiều; USB, Dead stop, Diagnostic plug
-          Chức năng nhận biết điện cực, số serial điện cực cùng với giá trị ước lượng điện cực; giá trị hiệu chuẩn điện cực hiện tại và thời gian hiệu chuẩn lần kế tiếp được lưu trữ trong bộ thu phát tính hiệu. Tự động nhận biết ngưới sử dụng (ID) bằng tín hiệu không dây (Công nghệ nhận và phát tín hiệu)
-          Hiệu chuẩn tự động:
§  Hiệu chuẩn pH: 1-, 2-, 3- điểm tự động với dung dịch NIST/DN và Technical buffer; Có thể gọi ra kết quả các lần hiệu chuẩn trước. Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
§  Hiệu chuẩn ion (ISE): 2-, 3 điểm. Nồng độ chuẩn: 0.01 … 10 000 mg/l (Có thể lựa chọn 19 nồng độ)
§  Hiệu chuẩn độ dẫn điện: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Hiệu chuẩn với dung dịch KCL 0.01 mol
§  Hiệu chuẩn hằng số điện cực: Hiệu chuẩn hằng số điện cực (0.450 … 0.500 cm-1; 0.585 … 0.715 cm-1; 0.800 … 1.200 cm-1). Có thể điều chỉnh hằng số điện cực (0.090 … 0.110 cm-1; 0.250 … 2.500 cm-1). Hằng số điện cực cố định: 0.010 cm-1. Bù trừ nhiệt độ độ dẫn: nLF, Lin (0.001 … 3.000%K), có thể lựa chọn nhiệt độ 200C/250C. Bù trừ nhiệt độ cho nước siêu sạch
§  Hiệu chuẩn oxy hòa tan: Tự động bằng ống chuẩn chuyên dụng
§  Chức năng CalClock. Có gắn đồng hồ thật real-time clock
-          Vỏ bọc bên ngoài đúc bằng kim loại, phần hiển thị kết quả bằng kính
-          Màn hình hiển thị LED graphic 120 x 90mm với CFL lighting hiển thị đồng thời các thông số
-          Có chức năng kiểm soát độ ổn định
-          Bộ nhớ lưu 1500 kết qua tự động hoặc cài đặt từ 1 giây … 60 phút hoặc lưu bằng tay
-          Chức năng GLP và bộ nhớ với thời gian được xếp theo thứ bậc với
-          Đáp ứng tiêu chuẩn CE, cETLus, IP 54, EN60529:1991
-          Kích thước máy: 240 x 280 x 70 mm. Khối lượng: 2.5 kg
-          Điện: AC Adapter 230V/50Hz
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy đo pH/mV/ISE/Độ dẫn điện (EC)/Tổng chất rắn hòa tan (TDS)/Oxy hòa tan (DO)/Nhiệt độ để bàn điện tử hiện số model Prolab 2000
-          Điện cực đo pH/mV/Nhiệt độ bằng thủy tinh model A1611M-DIN-ID
-          Điện cực đo độ dẫn điện/Tổng chất rắn hòa tan/Độ mặn/Oxi hòa tan/Nhiệt độ model LFOX 1400 ID
-          Dung dịch chuẩn DIN pH4.01, pH 6.87 và 9.18  mỗi loại 2 ống, mỗi ống 20 ml đã được tiệt trùng
-          Dung dịch chuẩn độ dẫn điện KCL 0.01 mol/l, 1.41 mS/cm, mỗi loại 3 ống, mỗi ống 20 ml đã được tiệt trùng
-          3 màn điện cực oxy dự phòng, 2 tấm vệ sinh điện cực, ống chuẩn, dung dịch chuẩn 50 ml và dung dịch vệ sinh điện cực (50 ml)
-          Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng (Test Certificate)
-          2 thẻ Admim quản lý, 4 pin AAA, AC Adaptor 230V với 3 jack cắm phụ, tấm che bụi, dây nối máy tính, VCD drive USB, Giá đỡ điện cực điều chỉnh 3 chiều tấm che bụi

-          Hướng dẫn sử dụng (Tiếng Anh – Đức – Pháp – Tây Ban Nha)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét