SPER SCIENTIFIC – Khúc xạ kế điện tử bỏ túi, 0 – 95%
Model: 300053
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy khúc xạ kế bỏ túi đo Brix, dải đo 0 – 95%
- Thiết bị khúc xạ kế bỏ túi nhỏ gọn, vận hành dễ dàng, sử dụng khúc xạ kế quang học, độ chính xác đọc giá trị kỹ thuật số
- Đọc giá trị mẫu với lượng nhỏ, 1ml
- Nhiệt độ ban đầu được hiển thị cùng với kết quả đo trên màn hình LCD lớn
- Máy khúc xạ kế điện tử với bộ vi xử lý điều khiển tự động hiệu chuẩn, tự động bù nhiệt độ, tự động tắt sau 03 phút,
- Thiết bị khúc xạ kế điện tử chống thấm nước bảo vệ các thành phần điện bên trong
- Máy khúc xạ kế tiêu thụ năng lượng thấp với 8000 giá trị đọc, trước khi màn hình LCD hiển thị tình trạng Pin nên thay
- Kích thước: 4⅝" × 2⅜" × 1¼" (118 × 62 × 32 mm)
- Khối lượng: 4.6 oz (130 g)
2. Thông số kỹ thuật:
Model
|
Unit of Measure
|
Dải đo
|
Res.
|
Accuracy
|
Be'
|
28 ~ 48
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Water
|
10 ~ 45%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Brix
|
40 ~ 95%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Brix
|
0 ~ 65%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Brix
|
40 ~ 95%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Brix
|
0 ~ 95%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Salinity %
|
0 ~ 28%
|
0.1%
|
±0.2%
| |
Salinity ppt
|
0 ~ 280 ppt
|
1 ppt
|
±2 ppt
| |
Propylene Glycol
|
32 (-50)°F
|
0.1°F
|
±2.0°F
| |
Ethylene Glycol
|
32 (-50)°F
|
0.1°F
|
±2.0°F
| |
Battery Acid
|
1.000 ~ (1.500) sg
|
0.001 sg
|
±0.005 sg
| |
Cleaner
|
14 (-40)°F
|
0.1°F
|
±2.0°F
| |
1 Scale
|
See below for Custom Scales info (300056, 57):
| |||
Up to 4 Scales
|
Choose up to 4 scales per refractometer from the list below which will be programmed into the unit prior to shipment. The models have either single or multiple scales (2, 3, or 4), and standard or wide-Dải đo scales.
Dim: 4⅝" x 2⅜" x 1¼" (118 x 62 x 32 mm). Weight: 4.6 oz (130 g). |
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy đo khúc xạ kế điện tử, kèm Pin 9V, nước cất, Pipet chuyển mẫu
Tài liệu hướng dẫn sử dụng