SPER SCIENTIFIC – Cặp nhiệt điện (Cảm biến Thermocouple) loại K, 4 kênh, đăng nhập dữ liệu
Model: 800024
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo nhiệt cầm tay có thể tự động đo và đăng nhập ghi dữ liệu với 16.000 điểm dữ liệu trên mỗi 04 kênh, có thể tải qua PC
- Hiển thị giá trị nhiệt độ đồng thời từ 04 cặp nhiệt điện trên màn hình LCD
- Kết nối PC thông qua cổng RS232, lựa chọn thêm cáp và phần mềm đồ họa
- Tự động chọn dải, tự động tắt, max/ min và chức năng HOLD
- Thang đo độ chính xác cao: 0.5% rdg. + 1ºC / 2ºF
- Dễ dàng hiệu chuẩn tại điểm lạnh và các điểm yêu cầu
- Cung cấp máy chính kèm cảm biến cặp nhiệt điện sợi dây loại K (code: 800077), cáp RS232 (code: 800001), phần mềm (code: 840004), pin 9V, hộp mềm đựng
- Kích thước: 7¼" × 2½" × 1¼" (184 × 64 × 32 mm)
- Khối lượng: 8.4 oz (238 g)
- Màn hình hiển thị LCD 4 ký tự số/ kênh
- Khoảng đo: 3 giây/ lần
- Khoảng độ cao vận hành: 2000 mét
- Thông số đo:
Dải đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
-200°~200°C
|
±0.2% reading +1°C
|
-200º~200ºF, 0.1ºF, else 1°F
(-200º~200ºC, 0.1ºC; 200°~1370°C 1°C) |
200°~400°C
|
±0.5% reading +1°C
| |
400°~1370°C
|
±0.2% reading +1°C
| |
-328°~200°F
|
±0.5% reading +2°F
| |
-200°~200°F
|
±0.2% reading +2°F
| |
200°~2498°F
|
±0.3% reading +2°F
|
2. Lựa chọn đầu dò:
Model
|
Loại cặp nhiệt điện
|
Ứng dụng
|
Dải nhiệt độ
|
Kích thước
| |
Đo ngâm và mục đích thông thường
| |||||
800060
|
K
|
Nhỏ
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Tay cầm: 4½"
Dài cảm biến: 4"
Đường kính cảm biến: 1/16"
Chiều dài dây: 40"
| |
800080
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
| |||
800061
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 5½"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 40"
| |
800081
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
| |||
800062
|
K
|
Nhiệt độ cao
|
-50 ~ 800ºC
-58 ~ 1652ºF
|
Tay cầm: 4&1/8"
Dài cảm biến: 3&1/4"
Đường kính cảm biến: 5/16"
Chiều dài dây: 46"
| |
Cảm biến đo xuyên thấu (penetration)
| |||||
800064
|
K
|
Nhỏ
|
-30 ~ 480ºC
-22 ~ 896ºF
|
Tay cầm: 5"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/4"
Chiều dài dây: 44"
| |
800065
|
K
|
Chèn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến: 4"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
800066
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
800086
|
J
|
Lớn
|
-40 ~ 400ºC
-40~ 752ºF
|
Tay cầm: 5&1/2"
Dài cảm biến: 4&3/4"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 42"
| |
Đo nhiệt độ bề mặt
| |||||
800073
|
K
|
Tiêu chuẩn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4"
Dài cảm biến: 1/2"
Chiều dài dây: 45"
| |
800070
|
K
|
Cứng để truy cập các vùng
|
-30 ~ 480ºC
-22 ~ 896ºF
|
Tay cầm: 5&1/2"
Dài cảm biến: 8"
Đường kính cảm biến: 1/2"
Chiều dài dây: 38"
| |
800072
|
K
|
Từ tính, cho ứng dụng đo bề mặt kim loại
|
-50 ~ 250ºC
-58 ~ 482ºF
|
Chiều dài cảm biến: 1¾"
Chiều rộng cảm biến: 3/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
Nhiệt độ không khí
| |||||
800076
|
K
|
Đáp ứng nhanh trong khí và không khí, lớp vỏ bảo vệ
|
-50 ~ 600ºC
-58 ~ 1112ºF
|
Chiều dài tay cầm: 4½"
Chiều dài cảm biến: 8"
Đường kính cảm biến: 7/16”
Chiều dài dây: 40"
| |
800077
|
K
|
Beaded wire cho đáp ứng nhanh trong khí và không khí, ở những khu vực khó tiếp cận
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Chiều dài dây: 47"
| |
800097
|
J
|
-50 ~ 200ºC
-58 ~ 392ºF
|
Chiều dài dây: 36"
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét