Thứ Năm, 15 tháng 9, 2016

SPER SCIENTIFIC – Thiết bị đo ánh sáng khả kiến VIS, đo LUX (Visible Light meter) Model: 840006 Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ

SPER SCIENTIFIC – Thiết bị đo ánh sáng khả kiến VIS, đo LUX (Visible Light meter)
Model: 840006
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ

1.      Thông số kỹ thuật:
-           Thiết bị đo ánh sáng LUX, ánh sáng khả kiến VIS có thể đo ở mọi nơi, đo nhanh, ổn định, độ đáp ứng chính xác cao
-           Thiết bị đo ánh sáng với màn hình LCD lớn (⅞" high, 22mm), hiển thị tình trạng Pin và đọc kết quả.
-           Đầu dò đo ánh sáng hiệu chỉnh màu và cosin đáp ứng phổ hotopic C.I.E
-           Đọc với ánh sáng LED
-           Tính năng tùy chỉnh Zero bên ngoài, chức năng HOLD và tripod back
-           Cấp kèm Pin, cảm biếncó thể tháo rời, nắp bảo vệ
-           Kích thước: 7¾" × 2¾" × 1¼" (197 × 70 × 32 mm)
-           Khối lượng: 10 oz (283 g)
-           Thông số đo:

Dải đo
Resolution
Accuracy
0 ~ 1,999 Lux
1 Lux
±5% + 4 digits
2,000 ~ 19,990 Lux
10 Lux
Electronic Specifications (23 ±5°C): Tested under the environment RF Field Strength
less than 3 V/M, and frequency less than the 30 MHz only.


Dải đo
Resolution
Accuracy
0 ~ 199.9 FC
0.1 FC
±5% + 4 digits
200 ~ 1999 FC
1 FC
Electronic Specifications (23 ±5°C): Tested under the environment RF Field Strength
less than 3 V/M, and frequency less than the 30 MHz only.



Dải đo
In-Dải đo Display
Resolution
Accuracy
Lux
40.00
0 ~ 40.00
0.01
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
400.0
36.6 ~ 400.00
0.1
4,000
360 ~ 4,000
1
40,000
3,600 ~ 40,000
10
400,000
10,000 ~ 400,000
100
<100,000 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >100,000 for reference only
Foot Candle
4.000
0 ~ 3.720
0.001
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
40.00
3.35 ~ 37.20
0.01
400.0
33.5 ~ 372.0
0.1
4,000
335 ~ 3,720
1
40,000
930 ~ 37,200
10
<9,300 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >9,300 for reference only
Accuracy tested by a standard parallel light, tungsten lamp of 2856°K



Dải đo
In-Dải đo Display
Resolution
Accuracy
Lux
40.00
0 ~ 40.00
0.01
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
400.0
36.6 ~ 400.00
0.1
4,000
360 ~ 4,000
1
40,000
3,600 ~ 40,000
10
400,000
10,000 ~ 400,000
100
<100,000 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >100,000 for reference only
Foot Candle
4.000
0 ~ 3.720
0.001
±(3% rdg + 0.5% F.S.)
40.00
3.35 ~ 37.20
0.01
400.0
33.5 ~ 372.0
0.1
4,000
335 ~ 3,720
1
40,000
930 ~ 37,200
10
<9,300 ±(3% rdg + 0.5% F.S.) >9,300 for reference only
Accuracy tested by a standard parallel light, tungsten lamp of 2856°K

1.      Cung cấp bao gồm:
-          Thiết bị đo ánh sáng khả kiến VIS, đo LUX (Visible Light meter)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét