SPER SCIENTIFIC – Cặp nhiệt điện (Cảm biến Thermocouple) loại K, 4 kênh
Model: 800023
Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị đo nhiệt cầm tay có thể tự động đo
- Hiển thị giá trị nhiệt độ đồng thời từ 04 cặp nhiệt điện trên màn hình LCD
- Kết nối PC thông qua cổng RS232, lựa chọn thêm cáp và phần mềm đồ họa
- Tự động chọn dải, tự động tắt, max/ min và chức năng HOLD
- Thang đo độ chính xác cao: 0.5% rdg. + 1ºC / 2ºF
- Dễ dàng hiệu chuẩn tại điểm lạnh và các điểm yêu cầu
- Cung cấp máy chính kèm cảm biến cặp nhiệt điện sợi dây loại K (code: 800077), cáp RS232 (code: 800001), phần mềm (code: 840004), pin 9V, hộp mềm đựng
- Kích thước: 7¼" × 2½" × 1¼" (184 × 64 × 32 mm)
- Khối lượng: 8.4 oz (238 g)
- Màn hình hiển thị LCD 4 ký tự số/ kênh
- Khoảng đo: 3 giây/ lần
- Khoảng độ cao vận hành: 2000 mét
- Thông số đo:
Dải đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
-200°~200°C
|
±0.2% reading +1°C
|
-200º~200ºF, 0.1ºF, else 1°F
(-200º~200ºC, 0.1ºC; 200°~1370°C 1°C) |
200°~400°C
|
±0.5% reading +1°C
| |
400°~1370°C
|
±0.2% reading +1°C
| |
-328°~200°F
|
±0.5% reading +2°F
| |
-200°~200°F
|
±0.2% reading +2°F
| |
200°~2498°F
|
±0.3% reading +2°F
|
1. Lựa chọn đầu dò:
Model
|
Loại cặp nhiệt điện
|
Ứng dụng
|
Dải nhiệt độ
|
Kích thước
| |
Đo ngâm và mục đích thông thường
| |||||
800060
|
K
|
Nhỏ
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Tay cầm: 4½"
Dài cảm biến: 4"
Đường kính cảm biến: 1/16"
Chiều dài dây: 40"
| |
800080
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
| |||
800061
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 5½"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 40"
| |
800081
|
J
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
| |||
800062
|
K
|
Nhiệt độ cao
|
-50 ~ 800ºC
-58 ~ 1652ºF
|
Tay cầm: 4&1/8"
Dài cảm biến: 3&1/4"
Đường kính cảm biến: 5/16"
Chiều dài dây: 46"
| |
Cảm biến đo xuyên thấu (penetration)
| |||||
800064
|
K
|
Nhỏ
|
-30 ~ 480ºC
-22 ~ 896ºF
|
Tay cầm: 5"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/4"
Chiều dài dây: 44"
| |
800065
|
K
|
Chèn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến: 4"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
800066
|
K
|
Lớn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4&1/2"
Dài cảm biến: 6"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
800086
|
J
|
Lớn
|
-40 ~ 400ºC
-40~ 752ºF
|
Tay cầm: 5&1/2"
Dài cảm biến: 4&3/4"
Đường kính cảm biến: 1/8"
Chiều dài dây: 42"
| |
Đo nhiệt độ bề mặt
| |||||
800073
|
K
|
Tiêu chuẩn
|
-50 ~ 400ºC
-58 ~ 752ºF
|
Tay cầm: 4"
Dài cảm biến: 1/2"
Chiều dài dây: 45"
| |
800070
|
K
|
Cứng để truy cập các vùng
|
-30 ~ 480ºC
-22 ~ 896ºF
|
Tay cầm: 5&1/2"
Dài cảm biến: 8"
Đường kính cảm biến: 1/2"
Chiều dài dây: 38"
| |
800072
|
K
|
Từ tính, cho ứng dụng đo bề mặt kim loại
|
-50 ~ 250ºC
-58 ~ 482ºF
|
Chiều dài cảm biến: 1¾"
Chiều rộng cảm biến: 3/8"
Chiều dài dây: 45"
| |
Nhiệt độ không khí
| |||||
800076
|
K
|
Đáp ứng nhanh trong khí và không khí, lớp vỏ bảo vệ
|
-50 ~ 600ºC
-58 ~ 1112ºF
|
Chiều dài tay cầm: 4½"
Chiều dài cảm biến: 8"
Đường kính cảm biến: 7/16”
Chiều dài dây: 40"
| |
800077
|
K
|
Beaded wire cho đáp ứng nhanh trong khí và không khí, ở những khu vực khó tiếp cận
|
-50 ~ 300ºC
-58 ~ 572ºF
|
Chiều dài dây: 47"
| |
800097
|
J
|
-50 ~ 200ºC
-58 ~ 392ºF
|
Chiều dài dây: 36"
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét