SPER _ Bộ KIT đo chất lượng nước hiện trường: đo: PH, mV, độ dẫn, TDS, DO nhiệt độ và ORP
Model: 850086
Hãng sản xuất: SPER SCIENTIFIC – Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo chất lượng nước đa chi tiêu, với đầu dò có thể thay đổi được; đo: PH, mV, độ dẫn, TDS, DO nhiệt độ và ORP
- Người dùng có thể đặt điện cực với chỉ tiêu đo phù hợp với yêu cầu, hoặc có thể mở rộng cảm biến
- Đầu dò điện tử lưu giữ các thông tin hiệu chuẩn
- Không cần hiệu chuẩn khi thay đổi, thay thế cảm biến
- Hiển thị giá trị đọc đồng thời với nhiệt độ với đơn vị 0C/ 0F, tự động bù trừ nhiệt độ tự động
- Kết nối PC với cổng RS232
- Chức năng tự động tắt, HOLD, Min/ Max, ren gắn tripod
- Kích thước: 11" × 9½" × 2" (279 × 241 × 51 mm)
- Khối lượng: 7.2 oz (204 g)
- Đáp ứng tiêu chuẩn ROHS
2. Thông số kỹ thuật:
Hiển thị:
|
15mm (0.6”) Digit Size
|
Hiệu chuẩn pH:
|
pH 7, pH 4, & pH 10
|
Nhiệt độ vận hành:
|
0°C to 50°C (32°F to 122°F)
|
Độ ẩm vận hành:
|
Max 80% RH
|
Thời gian lấy mẫu:
|
Khoảng 0.8 giây
|
Nguồn cấp:
|
006P DC 9V battery (Alkaline hoặc heavy duty)
|
Unit of Measure
|
Range
|
Resolution
|
Accuracy
| |
pH & ORP BNC connector
(meter only) |
pH
|
0 ~ 14
|
0.01
|
± (0.02PH + 2d)
|
mV
|
0 ~ 1999
|
1
|
± (0.5% + 2d)
|
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy đo chất lượng nước (code: 850081) có sẵn kết nối BNC
- Thanh cho nối điện cực với cáp dài 2 ½”, điện cực pH Probe 840016; điện cực nhiệt độ ATC Temperature Probe 850082;
- Đệm PH 4, PH7, PH10
- Nước cất
- Bộ công cụ hiệu chuẩn
- Pin AAA
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
4. Lựa chọn điện cực:
Item
|
Unit of Measurement
|
Range
|
Resolution
|
Accuracy
| |
pH Probe
840016 (BNC connector) |
pH
|
0 ~ 14
|
0.01
|
±(0.02pH+2d)
| |
Spear Tip pH Probe
840049(for non-liquid measurement, BNC connector) |
pH
|
0 ~ 14
|
0.01
|
±(0.02pH+2d)
| |
ATC Temp. Probe
850082(for use with PH) |
°C
|
0 ~ 65
|
0.1
|
±0.8
| |
°F
|
32 ~ 149
|
±1.5
| |||
mS
|
0.2 ~ 1.999
|
0.001
|
±(3%fs+1d)
| ||
mS
|
>2 ~ 19.99
|
0.01
| |||
ºC
|
0 ~ 60
|
0.1
|
0.8
| ||
ºF
|
32 ~ 140
|
1.5
| |||
mS
|
0.2 ~ 2.000
|
0.001
|
±(3%fs+1d)
| ||
mS
|
2 ~ 20.00
|
0.01
| |||
PPM
|
132 ~ 1320
|
1
| |||
PPM
|
1320 ~ 13,200
|
10
| |||
ºC
|
0 ~ 60
|
0.1
|
0.8
| ||
ºF
|
32 ~ 140
|
1.5
| |||
DO Probe
850087(4m cable) |
mg/L
|
0 ~ 20
|
0.1
|
±0.4
| |
ºC
|
0 ~ 50
|
0.1
|
0.8
| ||
ºF
|
32 ~ 122
| ||||
1.5
| |||||
mV
|
0 ~ 1999
|
1
|
±(0.5%+2d)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét