Thứ Ba, 23 tháng 5, 2017

SPER _ Bộ KIT đo chất lượng nước hiện trường: đo: PH, mV, độ dẫn, TDS, DO nhiệt độ và ORP Model: 850086 Hãng sản xuất: SPER SCIENTIFIC – Mỹ

SPER _ Bộ KIT đo chất lượng nước hiện trường: đo: PH, mV, độ dẫn, TDS, DO nhiệt độ và ORP
Model: 850086
Hãng sản xuất: SPER SCIENTIFIC – Mỹ

1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Máy đo chất lượng nước đa chi tiêu, với đầu dò có thể thay đổi được; đo: PH, mV, độ dẫn, TDS, DO nhiệt độ và ORP
-          Người dùng có thể đặt điện cực với chỉ tiêu đo phù hợp với yêu cầu, hoặc có thể mở rộng cảm biến
-          Đầu dò điện tử lưu giữ các thông tin hiệu chuẩn
-          Không cần hiệu chuẩn khi thay đổi, thay thế cảm biến
-          Hiển thị giá trị đọc đồng thời với nhiệt độ với đơn vị 0C/ 0F, tự động bù trừ nhiệt độ tự động
-          Kết nối PC với cổng RS232
-          Chức năng tự động tắt, HOLD, Min/ Max, ren gắn tripod
-          Kích thước:  11" × 9½" × 2" (279 × 241 × 51 mm)
-          Khối lượng: 7.2 oz (204 g)
-          Đáp ứng tiêu chuẩn ROHS
2.      Thông số kỹ thuật:

Hiển thị:
15mm (0.6”) Digit Size
Hiệu chuẩn pH:
pH 7, pH 4, & pH 10
Nhiệt độ vận hành:
0°C to 50°C (32°F to 122°F)
Độ ẩm vận hành:
Max 80% RH
Thời gian lấy mẫu:
Khoảng 0.8 giây
Nguồn cấp:
006P DC 9V battery (Alkaline hoặc heavy duty)


Unit of Measure
Range
Resolution
Accuracy
pH & ORP BNC connector
(meter only)
pH
0 ~ 14
0.01
± (0.02PH + 2d)
mV
0 ~ 1999
1
± (0.5% + 2d)

3.      Cung cấp bao gồm:
-           Máy đo chất lượng nước (code: 850081) có sẵn kết nối BNC
-          Thanh cho nối điện cực với cáp dài 2 ½”, điện cực pH Probe 840016; điện cực nhiệt độ ATC Temperature Probe 850082;
-          Đệm PH 4, PH7, PH10
-          Nước cất
-          Bộ công cụ hiệu chuẩn
-          Pin AAA
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng

4.      Lựa chọn điện cực:

Item
Unit of Measurement
Range
Resolution
Accuracy

pH Probe
840016

(BNC connector)
pH
0 ~ 14
0.01
±(0.02pH+2d)

Spear Tip pH Probe
840049
(for non-liquid measurement, BNC connector)
pH
0 ~ 14
0.01
±(0.02pH+2d)

ATC Temp. Probe
850082
(for use with PH)
°C
0 ~ 65
0.1
±0.8

°F
32 ~ 149
±1.5

mS
0.2 ~ 1.999
0.001
±(3%fs+1d)

mS
>2 ~ 19.99
0.01

ºC
0 ~ 60
0.1
0.8

ºF
32 ~ 140
1.5

mS
0.2 ~ 2.000
0.001
±(3%fs+1d)

mS
2 ~ 20.00
0.01

PPM
132 ~ 1320
1

PPM
1320 ~ 13,200
10

ºC
0 ~ 60
0.1
0.8

ºF
32 ~ 140
1.5

DO Probe
850087
(4m cable)
mg/L
0 ~ 20
0.1
±0.4

ºC
0 ~ 50
0.1
0.8

ºF
32 ~ 122
1.5


mV
0 ~ 1999
1
±(0.5%+2d)




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét