Thứ Ba, 23 tháng 5, 2017

SPER _ Bộ KIT đo PH cầm tay hiện trường Model: 850056 Hãng sản xuất: SPER SCIENTIFIC – Mỹ

SPER _ Bộ KIT đo PH cầm tay hiện trường
Model: 850056
Hãng sản xuất: SPER SCIENTIFIC – Mỹ

                                   Kết quả hình ảnh cho Sper Scientific _Máy đo pH cầm tay Model: 850055 Hãng sản xuất: Sper Scientific – Mỹ
1.      Tính năng & thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị đo giá trị đo PH với độ phân giải 0.01 hoặc giá trị mV hoặc giá trị nhiệt độ t0  với màn hình lớn hiển thị thời gian ngày, tháng và nhiệt độ (0C hoặc 0F) đồng thời. Ngoài ra, còn thể hiện giá trí đọc ổn định; tình trạng pin; hiển thị dữ liệu hiệu chuẩn
-          Cuộn 99 điểm dữ liệu với thời gian tương ứng và giá trị đọc cực đại/ cực tiểu trực tiếp trên màn hình LCD lớn.
-          Tính năng giữ “HOLD”, hiệu chuẩn đến 5 điểm, tự động nhận diện đệm, bù trừ nhiệt độ tự động hoặc bằng tay và 1 cổng USB;
-          Sử dụng với 4 pin AAA
-          Có thể kết nối các điện cực PH hoặc ORP khác với kết nối BNC
-          Khối lượng: 397 g
-          Kích thước: 170 x 70 x 33mm
-          Thông số đo PH:
§  Dải đo: 0 ÷ 14
§  Độ phân giải: 0.01
§  Độ chính xác: ±0.02 pH 
-          Thông số đo mV và ORP:
§  Dải đo mV: - 499 ÷ 499
§  Dải đo ORP: - 199.9 ÷ 199.9
§  Độ phân giải: ±0.1 mV trong khoảng (- 199.9 ÷ 199.9) mV
     ±1 mV ngoài khoảng (- 199.9 ÷ 199.9) mV
§  Độ chính xác: ±0.2 mV trong khoảng (- 199.9 ÷ 199.9) mV
     ±2 mV ngoài khoảng (- 199.9 ÷ 199.9) mV
-          Thông số đo nhiệt độ (0C hoặc 0F):
§  Dải đo: -5 ÷ 800C hoặc 23 ÷ 1760F
§  Độ phân giải: 0.10
§  Độ chính xác: ±10C hoặc ± 2 ºF
2.      Cung cấp bao gồm:
-           Máy đo PH đựng trong valy cứng với điện cực PH có chức năng bù trừ nhiệt độ có thể tháo rời với cáp dài 3 ½
-          Đệm PH 4; đệm PH7; đệm PH 10
-          Nước cất
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng

3.      Lựa chọn thêm:

STT
Code
Mô tả
Thành tiền
(VNĐ)
1
840016
Đầu đo PH (không có bù trừ nhiệt độ ATC)

2
840049
Đầu đo PH mũi giáo (không có bù trừ nhiệt độ ATC)

3
840052
Phần mềm thu nhận dữ liệu

4
840054
Cáp USD

5
840089
Bao da cao su

6
840090
Bao đựng máy chống thấm nước

7
840092
Bộ Tripod ở Phòng thí nghiệm

8
840093
Bộ Tripod ở hiện trường

9
840096
AC adapter

10
850088
Điện cực ORP

11
850059P
Điện cực PH không bù trừ nhiệt độ ATC

12
860008
3 hộp đệm PH4, thể tích 40ml

13
860009
3 hộp đệm PH7, thể tích 40ml

14
860010
3 hộp đệm PH7, thể tích 40ml

15
860011
3 hộp nước cất, thể tích 40ml

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét