Thứ Ba, 23 tháng 5, 2017

Sper_Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), chức năng đăng nhập dữ liệu Model: 850039 Hãng sản xuất: Sper – Mỹ



Sper_Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), chức năng đăng nhập dữ liệu
Model: 850039
Hãng sản xuất: Sper – Mỹ

1.      Thông số kỹ thuật:
-           Thiết bị tự  động đăng nhập 16.000 kết quả đo hiện trường với thông tin ngày – tháng
-           Kết quả có thể được chuyển qua PC thông qua cổng RS232
-           Phần mềm cho phép truyền dữ liệu trực tiếp và thời gian thực từ thiết bị qua PC
-           Hiển thị đồng thời giá trị độ dẫn hoặc TDS và nhiệt độ
-           Màn hình hiển thị LCD lớn, dễ đọc
-           Độ dẫn:
  • Dải đo:
+ 0 ~ 200.0 us với độ phân giải 0.1 us
+ 0.2 ~ 2.000 ms với độ phân giải 0.001 ms
+ 2 ~ 20.00 ms với độ phân giải 0.01 ms
+ 20 ~ 200.0 ms với độ phân giải 0.1 ms
  • Độ chính xác: ±(2% trên toàn dải  +1d)
-          TDS:
  • Dải đo:
+ 0 ~ 132 ppm với độ phân giải 0.1 ppm
+ 132 ~ 1.320 ppm với độ phân giải 1 ppm
+ 1.320 ~ 13.200 ppm với độ phân giải 10 ppm
+ 13.200 ~ 132.000 ppm với độ phân giải 100 ppm
  • Độ chính xác: ±(2% trên toàn dải  +1d)
-          Nhiệt độ:
  • Dải đo: 0 ~ 60ºC (hoặc 32 ~ 140ºF)
  • Độ phân giải: 0.10
  • Độ chính xác: 0.80C (hoặc 1.50F)
-           Nguồn cấp: pin AA
-           Kích thước: 8" × 3" × 1½" (203 × 76 × 38 mm)
-           Khối lượng: 283g
2. Cung cấp bao gồm:
-           Máy chính với valy đựng, cảm biến, phần mềm, cáp RS232 nối PC, 4 pin AA
-           Tài liệu hướng dẫn sử dụng
Sper_Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS), độ mặn và nhiệt độ cầm tay
Model: 850038
Hãng sản xuất: Sper – Mỹ

1.      Thông số kỹ thuật:
-           Thiết bị đo độ dẫn với dải 0.1 uS ~ 199 mS, TDS (tổng chất rắn hòa tan), độ mặn và nhiệt độ
-           Xác định độ tinh khiết của nước lò hơi, nước làm mát, điều hòa không khí, nước thải, nhiếp ảnh, kiểm tra môi trường, hồ nuôi cá, phòng thí nghiệm, kiểm soát môi trường công nghiệp
-           Màn hình LCD hiển thị đồng thời giá trị đo độ dẫn điện EC hoặc TDS hoặc độ mặn và nhiệt độ, thông tin về ngày, tháng, năm
-           Di chuyển 99 điểm dữ liệu trực tiếp trên màn hình LCD với dấu thời gian, giá trị đọc min/ max và trung bình; chức năng HOLD, tùy chỉnh dải tự động, tự động bù trừ nhiệt độ
-           Kích thước: 6¾" × 2¾" × 1¼" (171 × 70 × 32 mm)
-           Khối lượng: 6.5 oz (185 g)
2.      Thông số kỹ thuật:
Unit of Measure
Range
Resolution
Accuracy
Conductivity uS/cm:
0 ~ 19.9
0 ~ 199.9
0 ~ 1999
0.01
0.1
1
±1% fs + 1d
Conductivity mS/cm:
0 ~ 19.99
0 ~ 199.9
0.01
0.1
TDS ppm:
0 ~ 19.99
0 ~ 199.9
0 ~ 1999
0.01
0.1
1
TDS ppt:
0 ~ 19.99
0 ~ 199.9
0.01
0.1
Salinity ppt:
2 ~ 42 ppt
For conductivity and TDS reference only
Temperature ºF:
32 ~ 176 ºF
0.1 ºF
± 1 ºF <122 ºF
± 2 ºF >122 ºF
Temperature ºC:
0 ~ 80 ºC
0.1 ºC
± 0.6 ºC <50 ºC
± 1.0 ºC >50 ºC

3.      Cung cấp bao gồm:
-           Máy chính đo độ dẫn EC, tổng chất rắn hòa tan TDS, độ mặn và nhiệt độ tích hợp USB và IRDA, với điện cực có thể tháo rời kèm dây dài 3 ½”
-           4 pin AAA
-           Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét