Delta Ohm – Máy đo độ đục để bàn
Model: HD 25.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.deltaohm.com/ver2012/download/HD25.2_D_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 220x120x55mm
§ Khối lượng: 400 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS/ cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 điểm, vùng quan sát: 52x42mm
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Nhiệt độ lưu trữ chuẩn: 5…25°C
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp:
§ Pin: 3 1,5 V AA type batteries
§ Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
- Phương pháp đo:
§ Tiêu chuẩn: EPA180.1, ISO-NEPH (ISO 7027), EBC, ASBC, WHITE %T e IR %T
§ Nguồn sáng: LED IR (850nm) và white LED (470nm)
§ Bộ thu: Silicium photodiode
§ Cell đo mẫu: Ø24mm – cao: 68mm, 20cc
- Đo độ đục:
§ Phương pháp đo/ Dải đo:
EPA180.1 (0…1000 NTU)
ISO-NEPH (0…1000 FNU)
EBC (0…250 EBC)
ASBC (0…9999 ASBC)
WHITE %T (0…100 %T)
IR %T (0…100 %T)
§ Độ phân giải:
NTU (0…9.99 NTU)
NTU (10.0…99.9 NTU)
NTU (100…1000 NTU)
§ Độ chính xác:
±2% reading + 0.01 NTU (0…500 NTU)
±3% reading (500…1000 NTU)
§ Độ lặp lại: ±2% reading hoặc 0.01 NTU (the major one)
- Bảo vệ dữ liệu bộ nhớ: không giới hạn
- Ngày tháng: thời gian thực, sai số 1 phút/ tháng
- Lưu trữ giá trị đo: 999 mẫu
- Cổng RS232C nối tiếp, cách điện
- Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
- Kết nối:
§ Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§ Giao diện USB: USB connector type B
§ Mains adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
2. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Máy đo độ đục để bàn
Model: HD 25.2
- Bao gồm kèm theo: 4 empty cells, 5 dung dịch hiệu chuẩn STCAL, dung dịch làm sạch cell, 25cc dầu silicone, 3 pin alkaline 1.5 Vdc, valy đựng, phần mềm DeltaLog 11, tài liệu hướng dẫn sử dụng
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét