Delta Ohm – Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn để bàn
Model: HD 3456.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.deltaohm.com/ver2012/download/HD3456.2_D_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
- Thông số đo: pH - mV - χ - Ω - TDS - NaCl - °C - °F
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 185x90x40mm
§ Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS/ cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 điểm, vùng quan sát: 128x35mm
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
- Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ (model: HD22.2)
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000 screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
- Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần nhất
- Cổng giao tiếp RS232C cách điện
- Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
- Lựa chọn them giao diện Bluetooth: HD22BT
- Kết nối:
§ Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối 8-pole male DIN45326
§ pH/mV input: BNC female
§ Đầu vào pH/ temperature với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§ Đầu vào đầu dò độ dẫn 2/4 ring với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§ Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§ Giao tiếp USB: USB connector type B
§ Lựa chọn thêm Bluetooth
§ Main adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
§ Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2 -pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
- Đo PH:
§ Dải đo: -9.999…+19.999pH
§ Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH, lựa chọn từ menu
§ Độ chính xác: ±0.001pH ±1digit
§ Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§ Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy < 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§ Điểm hiệu chuẩn: 05 điểm lựa chọn trong 13 đệm, phát hiện tự động
§ Tự động nhận diện dung dịch PH chuẩn (tại 250C): 1.679pH - 2.000pH - 4.000pH - 4.008pH - 4.010pH - 6.860pH - 6.865pH - 7.000pH - 7.413pH - 7.648pH - 9.180pH - 9.210pH - 10.010pH
- Đo mV:
§ Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§ Độ phân giải: 0.1mV
§ Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§ Độ trôi: 0.5mV/năm
- Đo độ dẫn:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…1.999μS/cm
|
0.001μS/cm
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99μS/cm
|
0.01μS/cm
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9μS/cm
|
0.1μS/cm
|
200…1999μS/cm
|
1μS/cm
| |
2.00…19.99mS/cm
|
0.01mS/cm
| |
20.0…199.9mS/cm
|
0.1mS/cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
200…1999mS/cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo trở kháng:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
till 1GΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=0.1
|
till 100MΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=1
|
5.0…199.9Ω∙cm
|
0.1Ω∙cm
|
200…999Ω∙cm
|
1Ω∙cm
| |
1.00k…19.99kΩ∙cm
|
0.01kΩ∙cm
| |
20.0k…99.9kΩ∙cm
|
0.1kΩ∙cm
| |
100k…999kΩ∙cm
|
1kΩ∙cm
| |
1…10MΩ∙cm
|
1MΩ∙cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
0.5…5.0Ω∙cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5):
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…19.999mg/l
|
0.005mg/l
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99mg/l
|
0.05mg/l
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9mg/l
|
0.5mg/l
|
200…1999mg/l
|
1mg/l
| |
2.00…19.99g/l
|
0.01g/l
| |
20.0…99.9g/l
|
0.1g/l
| |
Dải đo Kcell=10
|
100…999g/l
|
1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo độ muối:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo
|
0.000…1.999g/l
|
1mg/l
|
2.00…19.99g/l
|
10mg/l
| |
20.0…199.9g/l
|
0.1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Tự động bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: 0…100°C với αT lựa chọn từ 0.00 ÷ 4.00%/°C
- Đo nhiệt độ:
§ Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 1500C
§ Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 1500C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
2. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn để bàn
Model: HD 3456.2
- Bao gồm kèm theo: valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét