Thứ Năm, 25 tháng 5, 2017

DR2800 – Máy quang phổ phân tích nước Model: DR2800 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức

DR2800 – Máy quang phổ phân tích nước
Model: DR2800
Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức
Xuất xứ: Đức

Kết quả hình ảnh cho DR2800 – Máy quang phổ phân tích nước Model: DR2800 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị mới 100%, phù hợp tiêu chuẩn chất lượng Iso 9001: 2000
-          Tính năng kỹ thuật
-          Thiết bị cung cấp tới hơn 240 phương pháp phân tích. Lưu trữ lên tới 50 chương trình người dùng và khoảng 500 dữ liệu.
-          Dễ dàng cập nhật hệ thống và truyền tải dữ liệu với ổ cứng USB
-          Giao diện cảm ứng, gọn gàng, phù hợp với các phòng lab hoặc mang đi hiện trường.
-          Có thể chạy bằng nguồn điện khi đo ở phòng thí nghiệm hay bằng pin khi đo ở hiện trường
-          Sử dụng các lọ đựng chất thử. kiểu TNTplus của HACH để máy tự động phát hiện phương pháp phù hợp, loại trừ các lỗi do thao tác của con người, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-          Đặc tính kỹ thuật chi tiết:
-          Chế độ hoạt động: truyền tải (%), hấp thụ, và nồng độ
-          Nguồn sáng: Đèn tungsten
-          Các chương trình cài đặt trước: hơn 240 chương trình
-          Chương trình cho người dùng cài đặt: 50 chương trình
-          Dải bước sóng: 340 đến 900 nm
-          Độ rộng phổ: 5 nm
-          Độ chính xác bước sóng: +/- 1.5 nm
-          Độ phân giải: 1nm
-          Hiểu chuẩn bước sóng: Bên trong, tự động khi bật nguồn, quan sát ngược
-          Cài đặt trước 240 phương pháp phân tích nước
-          Hiển thị: màn hình cảm ứng LCD với chiếu sáng nền
-          Cổng ra: USB
-          Nhiệt độ hoạt động: 10 ~ 40oC
-          Độ ẩm tương đối: 80%, không đọng sương
-          Điều kiện lưu trữ: -25 ~ 60oC, độ ẩm 80%, không đọng sương
-          Ngôn ngữ: có thể lựa chọn nhiều ngôn ngữ.
-          Kích thước (W x L x H): 220 x 137 x 332 mm
-          Khối lượng: 4,06 kg
2.      Dải đo (Khách hàng lựa chọn thêm):
-          Alachlor: 0,1 - 0,5 ppb
-          Độ kiềm: 25 - 400 mg/L
-          Nhôm: 0,002 - 0,800 mg/L
-          Amôniac: 0,015 - 50,0 mg/L
-          Asen: 0,020 - 0,200 mg/L
-          Bari: 2 - 100 mg/L
-          Bromine: 0,05 - 4,50 mg/L
-          Cadimi: 1,3 µL - 0,30 mg/L
-          Chloride: 0,1 - 25,0 mg/L
-          Crom, hexavalent: 0,010 - 1.0 mg/L
-          Coban: 0,01 - 2,00 mg/L
-          Color: 3 - 500 units
-          COD: 0,7 - 15000 mg/L
-          Xyanua: 0,002 - 0,240 mg/L
-          Axit xyanit: 5 - 50 mg/L
-          DEHA: 3 - 450 µg/L
-          Oxy hòa tan: 6 µg/L - 40 mg/L
-          Flo: 0,02 - 2,00 mg/L
-          Fomandehit: 2 - 500 µg/L
-          Độ cứng tổng: 4 µg/L - 4,00 mg/L
-          Hydrazin: 4 - 600 µg/L
-          Hydroquinon: 9 - 1000 µg/L
-          Iốt: 0,07 - 7,00 mg/L
-          Sắt (Fe2+): 0,02 - 3,00 mg/L
-          Sắt tổng: 0,009 - 6,0 mg/L
-          Chì: 3 µg/L - 2,0 mg/L
-          Mangan: 0,006 - 20,0 mg/L
-          Thủy ngân: 0,1 - 2,5 µg/L
-          Niken: 0,006 - 6,0 mg/L
-          Nitrat: 0,01 - 35 mg/L
-          Nitrit: 0,002 - 250 mg/L
-          Phenol: 0,002 - 0,200 mg/L
-          Kali: 0,1 - 7,0 mg/L
-          Selen: 0,01 - 1,00 mg/L
-          Silic: 3 µg/L - 100 mg/L
-          Bạc: 0,005 - 0,700 mg/L
-          Phosphorus, reactive: 19 µg/L - 100,0 mg/L
-          Phosphorus, total: 0,06 - 100,0 mg/L
-          Sunfat: 2 - 900 mg/L
-          Sunfit: 5 - 800 µg/L
-          Lượng rắn lơ lửng: 5 - 750 mg/L
-          TOC: 0,3 - 700 mg/L
-          Kẽm: 0,01 - 3,00 mg/L
3.      Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ DR2800, sạc pin,  Cell mẫu thủy tinh 1 inch, bộ dụng cụ, bộ thuốc thử, cell adapters, nguồn.
4.      Bộ thuốc thử và Bộ dụng cụ thí nghiệm tiêu chuẩn:
 -       Hoá chất chuẩn và dụng cụ cho kiểm tra trong số 23 chỉ tiêu thông thường của nước cho 40 - 100 test.
Khả năng đo:
1. Acidity +    : 10 – 4000 mg/l
2. Alkalinity +  : 10-4000 mg/l
3. Ammonia: 0.01-0.50mg/L
4. Bromine   :  0.05 -  4.50  mg/l
5. Calcium +    : 10 – 4000 mg/l
6. Chloride +   : 10 – 10000 mg/l
7. Chlorine, Free & Total: 0.02 – 2.00 mg/l
8. Chromium 6+        : 0,010 -  0.700 mg/l
9. Color  : 15 - 500 units
10. Copper             : 0.04 - 5.00 mg/l
11. Hardness+ :  10 -  4000 mg/l
12. Iodine : 0.07 -  7.00 mg/l
13. Iron : 0.02 – 3.00 mg/l
14. Manganese 0.1-20.0 mg/l
15. Nitrate : 0.01 - 30.0 mg/l
16. Nitrite HR : 2 - 250 mg/l
17. Nitrate LR :  0.002 – 0.300 mg/l
18. Phosphate, React : 0.02 - 2.50 mg/l
19. Silica  HR: 1 - 100 mg/l
20. Silica  LR: 0.020 - 1.600 mg/l
21. Sulfate : 2 – 70 mg/l
22. Sulfide : 5 - 800 mg/l
23. Sulfide +: -

Ghi chú: các mục (+) theo phương pháp chuẩn độ (máy chuẩn độ do khách hàng cung cấp)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét