Thứ Năm, 25 tháng 5, 2017

DR 1900 – Máy quang phổ phân tích nước Model: DR 1900 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức

DR 1900 – Máy quang phổ phân tích nước
Model: DR 1900
Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức
Xuất xứ: Đức

Kết quả hình ảnh cho DR 1900 – Máy quang phổ phân tích nước Model: DR 1900 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Tuổi thọ pin: 15 ngày (thông thường) @ 5 lần đọc mỗi ngày/5 ngày/tuần không dùng đèn nền sáng (nếu dùng đèn hình nền sáng thì thời gian sử dụng sẽ giảm)
-          Pin sử dụng: 4, AA size alkali cells
-          Cốc đo tương thích: 10 mm vuông / 1 inch vuông và 13 mm / 16 mm / 1 inch tròn
-          Dữ liệu ghi nhớ: 500 giá trị đo (kết quả, ngày tháng năm, thời gian, ID mẫu, ID người sử dụng theo GLP)
-          Detector: Silicon photodiode
-          Kích thước (H x W x D): 98 mm x 178 mm x 267 mm
-          Màn hình: Graphical display 240 x 160 pixels (LCD, b/w, có đèn nền sáng)
-          Chuẩn bảo vệ: IP67 (có đậy nắp)
-          Kết nối chính: 110 ở 240 V / 50/60 Hz (* cần có module thích hợp, có thể không có sẵn ở mọi vùng)
-          Kết nối chính: 4x NiMH pin sạc (*cần có module thích hợp, có thể không có sẵn ở mọi vùng)
-          Điều kiện hoạt động: 10 - 40°C (50 - 104 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
-          Độ ẩm hoạt động: max 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
-          Chế độ hoạt động: Transmittance (%), Absorbance và Concentration
-          Hệ thống quang: tia tham chiếu, dải phổ
-          Độ chuẩn xác quang: ± 0.003 Abs @0.0-0.5 Abs
-          Độ tuyến tính quang: < 0.5% (0.5 – 2.0 Abs)
-          Thang đo quang: 0 - 3 Abs (dải phổ 340-880nm)
-          Nguồn cấp: 4 x AA size alkaline cells; 4x NiMH pin có thể sạc* (*cần nguồn sạc bên ngoài); nguồn AC 110-240Vac, 50/60Hz (cần mua thêm module, tùy khu vực)
-          Chương trình cài đặt sẵn: > 220 (TNTplus có thể sử dụng để đánh giá nhưng không có chương trình đọc mã vạch cũng như đọc 10 kết quả và loại bỏ kết quả bị sai lệch)
-          Độ lặp lại: ± 0.005 Abs (0 - 1 A)
-          Ống nghiệm tương thích: 13/16mm và adapter tròn 1-inch, 10 x 10mm 1 inch vuông và 10x 10mm
-          Nguồn đèn: Xenon flash
-          Độ rộng khe phổ: 5 nm
-          Điều kiện bảo quản: -30 đến 60 °C (-30 - 140 °F), max. 80 % độ ẩm tương đối (không điểm sương)
-          Ánh sáng lạc: < 0.1 %T ở 340nm dùng NaNO2
-          Thang nhiệt độ: 0 - 50 °C (32 - 122 °F)
-          Ngôn ngữ sử dụng: English, French, German, Italian, Spanish, Portuguese, Bulgarian, Chinese, Czech, Danish, Dutch, Finnish, Greek, Hungarian, Japanese, Korean, Polish, Romanian, Russian, Slovenian, Swedish, Turkish
-          Chương trình do người sử dụng tạo lập: 50 chương trình
-          Độ chuẩn xác quang: ± 2 nm (dải 340-880nm)
-          Bước sóng đo: 340-800nm
-          Lựa chọn bước sóng: tự động
-          Hiệu chuẩn bước sóng: tự động
-          Khối lượng: 3.31 lbs. (1.5 kg)
2.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy quang phổ DR1900
-          Bộ phụ kiện chuẩn

-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét