Thứ Ba, 23 tháng 5, 2017

Delta Ohm – Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn Model: HD 3409.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

Delta Ohm – Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn
Model: HD 3409.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

                          Kết quả hình ảnh cho Delta Ohm – Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn Model: HD 3409.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Các thông số đo: pH - mV - mg/l O2 - %O2 - mbar - °C - °F
-          Thiết bị:
§  Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 265x185x70mm
§  Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§  Vật liệu: ABS/ cao su
§  Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 points, vùng quan sát: 128x35mm
-          Điều kiện làm việc:
§  Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§  Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§  Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§  Chuẩn bảo vệ: IP66
-          Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
-          Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ (model: HD22.2)
-          Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000 screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
-          Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần nhất
-          Cổng giao tiếp RS232C cách điện
-          Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
-          Lựa chọn them giao diện Bluetooth: HD22BT
-          Kết nối:
§  Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối 8-pole male DIN45326
§  pH/mV input: BNC female
§  Đầu vào pH/ temperature với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§  Đầu vào đầu dò Oxy hòa tan: 8-pole male DIN45326 connector
§  Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§  Giao tiếp USB: USB connector type B
§  Lựa chọn thêm Bluetooth
§  Main adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
§  Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2 -pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
-          Đo PH:
§  Dải đo: -9.999…+19.999pH
§  Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH, lựa chọn từ menu
§  Độ chính xác: ±0.001pH ±1digit
§  Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§  Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
 Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
 Độ nhạy  < 85% Hoặc Độ nhạy  > 106.5%
§  Điểm hiệu chuẩn: 05 điểm lựa chọn trong 13 đệm, phát hiện tự động
§  Tự động nhận diện dung dịch PH chuẩn (tại 250C): 1.679pH - 2.000pH - 4.000pH - 4.008pH - 4.010pH - 6.860pH - 6.865pH - 7.000pH - 7.413pH - 7.648pH - 9.180pH - 9.210pH - 10.010pH
-          Đo mV:
§  Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§  Độ phân giải: 0.1mV
§  Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§  Độ trôi: 0.5mV/năm
-          Đo Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0.00…90.00mg/l
§  Độ phân giải: 0.01mg/l
§  Độ chính xác (60…110%, 1013mbar, 20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
-          Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0.0…600.0%
§  Độ phân giải: 0.1%
§  Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
-          Tự động bù trừ nhiệt độ: 0…50°C
-          Đo độ áp suất khí quyển:
§  Dải đo: 0.0…1100.0mbar
§  Độ phân giải: 0.1mbar
§  Độ chính xác:
±2mbar±1digit giữa18 và 25°C
±(2mbar+0.1mbar/°C) ở dải còn lại
-          Độ muối cài đặt:
§  Dải đo: 0.0…70.0mg/l
§  Độ phân giải: 0.1mg/l
-          Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0 đến 500C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.25°C
§  Độ trôi: 0.1°C/năm
-          Đo nhiệt độ:
§  Dải đo với cảm biến Pt 100: -50 đến 1500C
§  Dải đo với cảm biến Pt 1000: -50 đến 1500C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.25°C
§  Độ trôi: 0.1°C/năm
1.      Thông tin đặt hàng:



STT
THÔNG TIN

01
Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn
Model: HD 3409.2
-          Bao gồm kèm theo: valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, calibrator DO9709/20 (polarographic probe) hoặc  DO9709/21 (galvanic probe), tài liệu hướng dẫn sử dụng
 (Các điện cực lựa chọn riêng)

02
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét