Thứ Năm, 25 tháng 5, 2017

DR 6000 - Máy quang phổ tử ngoại khả kiến phân tich nước Model: DR 6000 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức

DR 6000 - Máy quang phổ tử ngoại khả kiến phân tich nước
Model: DR 6000
Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức
Xuất xứ: Đức


Kết quả hình ảnh cho DR 6000 - Máy quang phổ tử ngoại khả kiến phân tich nước Model: DR 6000 Hãng sản xuất: Hach – Mỹ/ Đức Xuất xứ: Đức
1. Tính năng & Thông số kỹ thuật:
-          Máy quang phổ cao cấp nhất dành cho phòng thí nghiệm của hãng Hach, chuyên dụng cho đo các chỉ tiêu nước, phù hợp với các lĩnh vực: thực phẩm, đồ uống, nước thải, nước sạch…
-          Hơn 250 chương trình các phương pháp phân tích chỉ tiêu nước được cài sẵn, 200 chương trình cài đặt tuỳ ý dành cho người sử dụng.
-          Phương pháp đo: độ truyền quang (%) , độ hấp thụ (Abs) , nồng độ ©
-          Nguồn đèn : Tungsten cho vùng khá kiến và deuterium cho vùng tử ngoại  (UV)
-          Dải bước sóng: 190 - 1100nm
-          Độ chính xác bước sóng: ± 1 nm
-          Độ lặp lại bước sóng: < 0.1nm 
-          Độ phân giải bước sóng: 0.1nm 
-          Hiệu chuẩn bước sóng : tự động
-          Chế độ chọn bước sóng : tự động, dựa trên chương trình phân tích được chọn
-          Độ rộng khe phổ: 2 nm
-          Khoảng đo trắc quang: ± 3 Abs
-          Độ chính xác trắc quang: 5 mAbs % ở 0 - 0.5 Abs và <1% ở 0.5 - 2 Abs ở bước sóng 546nm
-          Độ tuyến tính quang :  0.5% đến 2Abs, ≤ 1% ở > 2Abs với neutral glass ở bước sóng 546 nm
-          Ánh sáng lạc: Dung dịch KI ở 220nm < 3.3Abs / < 0.05%
-          Điều khiển và hiển thị: màn hình TFT màu, cảm ứng, rộng 7"
-          Máy lưu được 5000 điểm dữ liệu (kết quả, tên mẫu, tên người sử dụng, ngày tháng, thời gian)
-          Nhiệt độ môi trường hoạt động: 10 to 40oC, 80%RH
-          Cổng giao diện: 3 cổng USB, 1 cổng Ethernet
-          Buồng để mẫu: dạng module, dùng được cho nhiều loại cốc đo khác nhau.
-          Cốc đo vuông: 1 cm, 5 cm, 1",
-          Cốc đo tròn: 13 mm, 16 mm, 1".
-          Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Ý, Đức,…
-          Chuẩn bảo vệ vỏ máy: IP20
-          Nguồn dùng: 110-240 VAC; 50/60 Hz
-          Kích thước: 215 x 500 x 460mm
-          Trọng lượng: 11kg
2. Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính
-          Adapter giữ nhiều loại cốc đo
-          02 cốc đo mẫu vuông 1" - 10 mL
-          Nắp chắn sáng gắn sẵn trong máy
-          Bao phủ chống bụi
-          Dây nguồn
-          CD hướng dẫn quy trình phân tích
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị


Thuốc thử cung cấp kèm theo máy
Thuốc thử COD thang cao (20-1,500 mg/L), 25 ống/hộp
Code: 21259-25
Thuốc thử COD thang thấp (3-150 mg/L), 25 ống/hộp
Code: 21258-25
Thuốc thử Clo tổng 10mL (0.02 - 2.00 mg/L Cl2) (100 tests)
Code: 21056-69
Bộ thuốc thử Ammonia thang thấp (0.02-2.50 mg/L NH3-N), 50 ống/hộp
Bộ thuốc thử Ammonia  (0.02-2.50 mg/L NH3-N)
Code: 24582-00
Bộ thuốc thử Nitơ tổng thang thấp (0.5-25.0 mg/L N), 50 ống/hộp
Code: 26722-45
Bộ thuốc thử Nitơ tổng thang cao (10-150 mg/L N), 50 ống/hộp
Code: 27141-00
Bộ thuốc thử Photpho tổng thang cao (1.0-100.0 mg/L PO4), 50 ống/hộp
Code: 27672-45
Thuốc thử ChromaVer3 (0.010-0.700 mg/L Cr6+), 100 tests
Code: 12710-99
Thuốc thử Đồng (0.04-5.00 mg/L Cu), 100 tests
Code: 21058-69
Bộ thuốc thử Kẽm (0.01-3.00 mg/L Zn), 100 tests
Code: 24293-00
Bộ thuốc thử Mangan thang cao (0.1-20.0 mg/L) (100 tests)
Code: 24300-00
Bộ thuốc thử Mangan thang thấp (0.006-0.700 mg/L) (50 tests)
Code: 26517-00
Bộ thuốc thử Cyanua (0.002-0.240 mg/L CN-), 100 tests
Code: 24302-00
Thuốc thử SulfaVer4 ( 2-70 mg/L SO42-), 100 tests
Code: 21067-69
Thuốc thử Clo dư 10mL (0.02 - 2.00 mg/L Cl2) (100 tests)
Code: 21055-69
Thuốc thử Florua (0.02-2.00 mg/L F-)
Code: 444-49
Thuốc thử Sắt (0.02-3.00 mg/L Fe) (100 tests)
Code: 21057-69
Bộ thuốc thử độ cứng của nước
Code: 23199-00
Bộ thuốc thử Nhôm (0.008-0.800 mg/L) (100 tests)
Code: 22420-00
Bộ thuốc thử Nickel
Code: 22435-00

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét