Thứ Hai, 22 tháng 5, 2017

Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS cầm tay Model: HD 2306.0 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS cầm tay
Model: HD 2306.0
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

                                      
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn
-          Thiết bị đo Độ dẫn điện, trở kháng chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS; sử dụng đầu dò 4-ring và 2-ring
-          Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100 hoặc Pt1000 ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
-          Dung dịch điện cực hiểu chuẩn tại 1 điểm, hoặc nhiều điểm của các dung dịch hiệu chuẩn 147μS, 1413μS, 12880μS/cm hoặc 111800μS/cm
-          Cảm biến nhiệt độ được trang bị với bộ tự động nhận diện modul SICRAM chứa các thông tin hiệu chuẩn của nhà máy bên trong
-          Chức năng tính toán giá trị Cực đại (Max) – Trung bình (Avg) – Cực tiểu (Min). Những chức năng khác bao gồm: REL, auto Hold, tự động tắt
-          Thiết bị đáp ứng chuẩn bảo vệ IP67
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị:
§  Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 140x88x38mm
§  Khối lượng: 160 g (bao gồm pin)
§  Vật liệu: ABS
§  Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
-          Điều kiện làm việc:
§  Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§  Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§  Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§  Chuẩn bảo vệ: IP76
-          Nguồn cấp: 3 pin AA 1.5V
-          Kết nối: Cảm biến nhiệt độ/ độ dẫn: bộ nối 8-pole male DIN45326
-          Đo độ dẫn:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo Kcell=0.1
0.00…19.99μS/cm
0.01μS/cm
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9μS/cm
0.1μS/cm

200…1999μS/cm
1μS/cm

2.00…19.99mS/cm
0.01mS/cm

20.0…199.9mS/cm
0.1mS/cm
Dải đo Kcell=10
200…1999mS/cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo trở kháng:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.1
till 100MΩ∙cm/(*)

Dải đo Kcell=1
5.0…199.9Ω∙cm
0.1Ω∙cm

200…999Ω∙cm
1Ω∙cm

1.00k…19.99kΩ∙cm
0.01kΩ∙cm

20.0k…99.9kΩ∙cm
0.1kΩ∙cm

100k…999kΩ∙cm
1kΩ∙cm

1…10MΩ∙cm
1MΩ∙cm
Dải đo Kcell=10
0.5…5.0Ω∙cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số  χ/TDS=0.5)

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.1
0.00…19.99mg/l
0.05mg/l
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9mg/l
0.5mg/l

200…1999mg/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
0.01g/l

20.0…99.9g/l
0.1g/l
Dải đo Kcell=10
100…999g/l
1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo nhiệt độ:
§  Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 2000C
§  Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 206500C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§  Độ trôi: 0.1°C/năm

-          Tự động bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: 0…100°C với αT lựa chọn từ 0.00 ÷ 4.00%/°C
-          Nhiệt độ tham khảo: 20°C hoặc 25°C
-          Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4…0.8
-          Giá trị cell cài đặt trước không đổi: K=0.1 - K=0.7 - K=1 - K=10
3.      Thông tin đặt hàng:



STT
THÔNG TIN

01
Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS cầm tay
Model: HD 2306.0
-          Bao gồm kèm theo: 3 pin AA 1.5V, valy đựng, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)

02
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét