Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS để bàn
Model: HD 2206.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.deltaohm.com/ver2012/download/HD2206.2_D_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
- Đo các thông số: χ - Ω - TDS - NaCl - °C -°F
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 265x185x70mm
§ Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS, cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 điểm, vùng quan sát: 128x35mm
- Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
- Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ (model: HD22.2)
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000 screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
- Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần nhất
- Cổng giao tiếp RS232C cách điện
- Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
- Lựa chọn them giao diện Bluetooth: HD22BT
- Kết nối:
§ Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối 8-pole male DIN45326
§ Đầu vào đầu dò độ dẫn 2/4 ring với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§ Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§ Giao tiếp USB: USB connector type B
§ Lựa chọn thêm Bluetooth
§ Main adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
§ Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2 -pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Đo độ dẫn:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…1.999μS/cm
|
0.001μS/cm
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99μS/cm
|
0.01μS/cm
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9μS/cm
|
0.1μS/cm
|
200…1999μS/cm
|
1μS/cm
| |
2.00…19.99mS/cm
|
0.01mS/cm
| |
20.0…199.9mS/cm
|
0.1mS/cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
200…1999mS/cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo trở kháng:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
Up to 1GΩucm
| |
Dải đo Kcell=0.1
|
till 100MΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=1
|
5.0…199.9Ω∙cm
|
0.1Ω∙cm
|
200…999Ω∙cm
|
1Ω∙cm
| |
1.00k…19.99kΩ∙cm
|
0.01kΩ∙cm
| |
20.0k…99.9kΩ∙cm
|
0.1kΩ∙cm
| |
100k…999kΩ∙cm
|
1kΩ∙cm
| |
1…10MΩ∙cm
|
1MΩ∙cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
0.5…5.0Ω∙cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5):
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.00…1.999mg/l
|
0.005mg/l
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99mg/l
|
0.05mg/l
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9mg/l
|
0.5mg/l
|
200…1999mg/l
|
1mg/l
| |
2.00…19.99g/l
|
0.01g/l
| |
20.0…99.9g/l
|
0.1g/l
| |
Dải đo Kcell=10
|
100…999g/l
|
1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo độ muối:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo
|
0.000…1.999g/l
|
1mg/l
|
2.00…19.99g/l
|
10mg/l
| |
20.0…199.9g/l
|
0.1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo nhiệt độ:
§ Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 1500C
§ Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 1500C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
- Tự động bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: 0…100°C với αT lựa chọn từ 0.00 ÷ 4.00%/°C
- Nhiệt độ tham khảo: 20°C hoặc 25°C
- Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4…0.8
- Giá trị cell cài đặt trước không đổi: K=0.1 - K=0.7 - K=1 - K=10
2. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS cầm tay
Model: HD 2206.2
- Bao gồm kèm theo: nguồn cấp SWD10, valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét