Thứ Hai, 22 tháng 5, 2017

Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS để bàn Model: HD 2206.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS để bàn
Model: HD 2206.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

                                  Kết quả hình ảnh cho Delta Ohm – Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS để bàn Model: HD 2206.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
1.      Thông số kỹ thuật:
-          Đo các thông số: χ - Ω - TDS - NaCl - °C -°F
-          Thiết bị:
§  Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 265x185x70mm
§  Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§  Vật liệu: ABS, cao su
§  Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 điểm, vùng quan sát: 128x35mm
-          Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
-          Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ (model: HD22.2)
-          Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000 screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
-          Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần nhất
-          Cổng giao tiếp RS232C cách điện
-          Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
-          Lựa chọn them giao diện Bluetooth: HD22BT
-          Kết nối:
§  Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối 8-pole male DIN45326
§  Đầu vào đầu dò độ dẫn 2/4 ring với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§  Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§  Giao tiếp USB: USB connector type B
§  Lựa chọn thêm Bluetooth
§  Main adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
§  Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2 -pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
-          Điều kiện làm việc:
§  Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§  Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§  Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§  Chuẩn bảo vệ: IP66
-          Đo độ dẫn:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo Kcell=0.01
0.000…1.999μS/cm
0.001μS/cm
Dải đo Kcell=0.1
0.00…19.99μS/cm
0.01μS/cm
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9μS/cm
0.1μS/cm

200…1999μS/cm
1μS/cm

2.00…19.99mS/cm
0.01mS/cm

20.0…199.9mS/cm
0.1mS/cm
Dải đo Kcell=10
200…1999mS/cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo trở kháng:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
Up to 1GΩucm

Dải đo  Kcell=0.1
till 100MΩ∙cm/(*)

Dải đo Kcell=1
5.0…199.9Ω∙cm
0.1Ω∙cm

200…999Ω∙cm
1Ω∙cm

1.00k…19.99kΩ∙cm
0.01kΩ∙cm

20.0k…99.9kΩ∙cm
0.1kΩ∙cm

100k…999kΩ∙cm
1kΩ∙cm

1…10MΩ∙cm
1MΩ∙cm
Dải đo Kcell=10
0.5…5.0Ω∙cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số  χ/TDS=0.5):

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
0.00…1.999mg/l
0.005mg/l
Dải đo  Kcell=0.1
0.00…19.99mg/l
0.05mg/l
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9mg/l
0.5mg/l

200…1999mg/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
0.01g/l

20.0…99.9g/l
0.1g/l
Dải đo Kcell=10
100…999g/l
1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo độ muối:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo 
0.000…1.999g/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
10mg/l

20.0…199.9g/l
0.1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit

-          Đo nhiệt độ:
§  Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 1500C
§  Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 1500C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§  Độ trôi: 0.1°C/năm

-          Tự động bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: 0…100°C với αT lựa chọn từ 0.00 ÷ 4.00%/°C
-          Nhiệt độ tham khảo: 20°C hoặc 25°C
-          Hệ số chuyển đổi χ / TDS: 0.4…0.8
-          Giá trị cell cài đặt trước không đổi: K=0.1 - K=0.7 - K=1 - K=10
2.      Thông tin đặt hàng:

STT
THÔNG TIN

01
Máy đo độ dẫn/ nhiệt độ/ trở kháng/ TDS cầm tay
Model: HD 2206.2
-          Bao gồm kèm theo: nguồn cấp SWD10, valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, tài liệu hướng dẫn sử dụng
 (Các điện cực lựa chọn riêng)

02
Tài liệu hướng dẫn sử dụng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét