Delta Ohm – Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ cầm tay
Model: HD 98569
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.meter.hu/adatlap/kornyezet/pdf/hd98569_uk.pdf
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn;
- Các thông số đo: pH - mVχ - Ω - TDS – NaCl - mg/l O2 - %O2 °C - °F
- Thiết bị đo đa chức năng:
- PH/ mV/ ORP với điện cực PH, ORP hoặc PH/ nhiệt độ kết hợp với modul SICRAM
- Độ dẫn, trở kháng của chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS, và độ muối với kết hợp điện cực độ dẫn và nhiệt độ 4-ring và 2-ring với modul SICRAM
- Nồng độ Oxy hòa tan trong chất lỏng (đơn vị mg/l), chỉ số bão hòa (đơn vị %), với SICRAM kết hợp với đầu dò cực phổ polarographic với 02 hoặc 03 điện cực và cảm biến nhiệt độ;
- Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100–SICRAM hoặc 4 wire ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
- Hiệu chuẩn PH tới 05 điểm, chọn tuần tự chọn từ 08 đệm khác nhau
- Hiệu chuẩn đầu dò độ dẫn với tự động nhận diện dung dịch: 147μS/cm, 1413μS/cm, 12880μS/cm, 111800μS/cm hoặc thủ công với các dụng dịch hiệu chuẩn có các giá trị khác nhau
- Hiệu chuẩn nhanh với điện cực oxy hòa tan
- Các đầu dò PH, độ dẫn, Oxy hòa tan, và nhiệt độ gắn với modul SICRAM có lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn tại nhà máy
- Thiết bị có cổng RS232 nối tiếp cho chuyển dữ liệu thu nhận thời gian thực đến PC hoặc đến máy in
- Thiết bị với chức năng datalogger (đăng nhập dữ liệu), lưu trữ 9000 mẫu giá trị với chức năng lưu liên tục: pH hoặc mV, độ dẫn hoặc trở kháng hoặc TDS hoặc độ muối, nồng độ oxy hòa tan và chỉ số bão hòa và nhiệt độ; có thể chuyển qua PC với cổng RS232 và cổng USB 2.0.
- Lựa chọn thêm chức năng Bluetooth (model: HD22BT) cho chuyển dữ liệu hoặc máy in
- Có thể kết nối với máy in qua cổng RS232
- Phần mềm DeltaLog11quản lý và cấu hình thiết bị và xử lý dữ liệu ở PC
2. Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 250x100x50mm
§ Khối lượng: 640 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS/ cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: 4 pin AA 1.5V
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: không giới hạn, phụ thuộc vào điều kiện sạc
- Thời gian: thời gian thực với sai số: 1 phút/ tháng
- Chức năng lưu trữ với 9000 dữ liệu với 03 cổng vào
- Lưu trữ hiệu chuẩn:
§ PH và Oxy hòa tan: lưu trữ trên SICRAM 02 dữ liệu cuối
§ Độ dẫn: lưu trữ trên SICRAM dữ liệu cuối
- Giao diện cổng RS232C nối tiếp, cách điện
- Giao diện cổng giao tiếp USB, 1.1 - 2.0 cách điện
- Lựa chọn thêm chức năng truyền dữ liệu Bluetooth
- Kết nối:
§ Đầu vào pH/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§ Đầu vào Độ dẫn/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§ Đầu vào Oxy hòa tan/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§ Giao diện RS232C/ USB: 8-pole MiniDin female connector
§ Lựa chọn thêm Bluetooth
§ Main Adapter: 2-pole (Ø5.5mm- Ø2.1mm)
- Đo PH:
§ Dải đo: -2.00…+19.99pH
§ Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH (lựa chọn tử menu)
§ Độ chính xác: ±0.001pH±1 digit
§ Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§ Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy < 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§ Bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: -50…+150°C
- Đo mV:
§ Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§ Độ phân giải: 0.1mV
§ Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§ Độ trôi: 0.5mV/năm
- Đo độ dẫn:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…1.999μS/cm
|
0.001μS/cm
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99μS/cm
|
0.01μS/cm
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9μS/cm
|
0.1μS/cm
|
200…1999μS/cm
|
1μS/cm
| |
2.00…19.99mS/cm
|
0.01mS/cm
| |
20.0…199.9mS/cm
|
0.1mS/cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
200…1999mS/cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo trở kháng:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
till 1GΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=0.1
|
till 100MΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=1
|
5.0…199.9Ω∙cm
|
0.1Ω∙cm
|
200…999Ω∙cm
|
1Ω∙cm
| |
1.00k…19.99kΩ∙cm
|
0.01kΩ∙cm
| |
20.0k…99.9kΩ∙cm
|
0.1kΩ∙cm
| |
100k…999kΩ∙cm
|
1kΩ∙cm
| |
1…10MΩ∙cm
|
1MΩ∙cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
0.5…5.0Ω∙cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5):
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…19.999mg/l
|
0.005mg/l
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99mg/l
|
0.05mg/l
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9mg/l
|
0.5mg/l
|
200…1999mg/l
|
1mg/l
| |
2.00…19.99g/l
|
0.01g/l
| |
20.0…99.9g/l
|
0.1g/l
| |
Dải đo Kcell=10
|
100…999g/l
|
1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo độ muối:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo
|
0.000…1.999g/l
|
1mg/l
|
2.00…19.99g/l
|
10mg/l
| |
20.0…199.9g/l
|
0.1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0.00…90.00mg/l
§ Độ phân giải: 0.01mg/l
§ Độ chính xác (60…110%, 1013mbar, 20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
- Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0.0…600.0%
§ Độ phân giải: 0.1%
§ Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
- Đo độ áp suất khí quyển:
§ Dải đo: 0.0…1100.0mbar
§ Độ phân giải: 0.1mbar
§ Độ chính xác:
±2mbar±1digit giữa18 và 25°C
±(2mbar+0.1mbar/°C) ở dải còn lại
- Độ muối cài đặt:
§ Dải đo: 0.0…70.0mg/l
§ Độ phân giải: 0.1mg/l
- Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0 đến 450C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.25°C
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
- Đo nhiệt độ với cảm biến: Pt 100:
§ Dải đo: -200 đến 6500C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.25°C
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
3. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ
Model: HD 98569
- Bao gồm kèm theo: 4 pin AA 1.5V, valy đựng, phần mềm Software DeltaLog 11, SICRAM module pH471 với 1 mét cáp, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét