Thứ Hai, 22 tháng 5, 2017

Delta Ohm – Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ cầm tay Model: HD 98569 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

Delta Ohm – Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ cầm tay
Model: HD 98569
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

                                Kết quả hình ảnh cho Delta Ohm – Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ cầm tay Model: HD 98569 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn;
-          Các thông số đo: pH - mVχ - Ω - TDS – NaCl - mg/l O2 - %O2 °C - °F
-          Thiết bị đo đa chức năng:
  • PH/ mV/ ORP với điện cực PH, ORP hoặc PH/ nhiệt độ kết hợp với modul SICRAM
  • Độ dẫn, trở kháng của chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS, và độ muối với kết hợp điện cực độ dẫn và nhiệt độ 4-ring và 2-ring với modul SICRAM
  • Nồng độ Oxy hòa tan trong chất lỏng (đơn vị mg/l), chỉ số bão hòa  (đơn vị %), với SICRAM kết hợp với đầu dò cực phổ polarographic với 02 hoặc 03 điện cực và cảm biến nhiệt độ;
-          Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100–SICRAM hoặc 4 wire ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
-          Hiệu chuẩn PH tới 05 điểm, chọn tuần tự chọn từ 08 đệm khác nhau
-          Hiệu chuẩn đầu dò độ dẫn với tự động nhận diện dung dịch: 147μS/cm, 1413μS/cm, 12880μS/cm, 111800μS/cm hoặc thủ công với các dụng dịch hiệu chuẩn có các giá trị khác nhau
-          Hiệu chuẩn nhanh với điện cực oxy hòa tan
-          Các đầu dò PH, độ dẫn, Oxy hòa tan, và nhiệt độ gắn với modul SICRAM có lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn tại nhà máy
-          Thiết bị có cổng RS232 nối tiếp cho chuyển dữ liệu thu nhận thời gian thực đến PC hoặc đến máy in
-          Thiết bị với chức năng datalogger (đăng nhập dữ liệu), lưu trữ 9000 mẫu giá trị với chức năng lưu liên tục:  pH hoặc mV, độ dẫn hoặc trở kháng hoặc TDS hoặc độ muối, nồng độ oxy hòa tan và chỉ số bão hòa và nhiệt độ; có thể chuyển qua PC với cổng RS232 và cổng USB 2.0.
-          Lựa chọn thêm chức năng Bluetooth (model: HD22BT) cho chuyển dữ liệu hoặc máy in
-          Có thể kết nối với máy in qua cổng RS232
-          Phần mềm DeltaLog11quản lý và cấu hình thiết bị và xử lý dữ liệu ở PC
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị:
§  Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 250x100x50mm
§  Khối lượng: 640 g (bao gồm pin)
§  Vật liệu: ABS/ cao su
§  Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
-          Điều kiện làm việc:
§  Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§  Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§  Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§  Chuẩn bảo vệ: IP66
-          Nguồn cấp: 4 pin AA 1.5V
-          Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: không giới hạn, phụ thuộc vào điều kiện sạc
-          Thời gian: thời gian thực với sai số: 1 phút/ tháng
-          Chức năng lưu trữ với 9000 dữ liệu với 03 cổng vào
-          Lưu trữ hiệu chuẩn:
§  PH và Oxy hòa tan: lưu trữ trên SICRAM 02 dữ liệu cuối
§  Độ dẫn: lưu trữ trên SICRAM  dữ liệu cuối
-          Giao diện cổng RS232C nối tiếp, cách điện
-          Giao diện cổng giao tiếp USB, 1.1 - 2.0 cách điện
-          Lựa chọn thêm chức năng truyền dữ liệu Bluetooth
-          Kết nối:
§  Đầu vào pH/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§  Đầu vào Độ dẫn/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§  Đầu vào Oxy hòa tan/ nhiệt độ với SICRAM module: 8-pole male DIN45326 connector
§  Giao diện RS232C/ USB: 8-pole MiniDin female connector
§  Lựa chọn thêm Bluetooth
§  Main Adapter: 2-pole (Ø5.5mm- Ø2.1mm)
-          Đo PH:
§  Dải đo: -2.00…+19.99pH
§  Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH (lựa chọn tử menu)
§  Độ chính xác: ±0.001pH±1 digit
§  Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§  Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
 Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
 Độ nhạy  < 85% Hoặc Độ nhạy  > 106.5%
§  Bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: -50…+150°C
-          Đo mV:
§  Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§  Độ phân giải: 0.1mV
§  Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§  Độ trôi: 0.5mV/năm
-          Đo độ dẫn:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo Kcell=0.01
0.000…1.999μS/cm
0.001μS/cm
Dải đo Kcell=0.1
0.00…19.99μS/cm
0.01μS/cm
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9μS/cm
0.1μS/cm

200…1999μS/cm
1μS/cm

2.00…19.99mS/cm
0.01mS/cm

20.0…199.9mS/cm
0.1mS/cm
Dải đo Kcell=10
200…1999mS/cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo trở kháng:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
till 1GΩ∙cm/(*)

Dải đo  Kcell=0.1
till 100MΩ∙cm/(*)

Dải đo Kcell=1
5.0…199.9Ω∙cm
0.1Ω∙cm

200…999Ω∙cm
1Ω∙cm

1.00k…19.99kΩ∙cm
0.01kΩ∙cm

20.0k…99.9kΩ∙cm
0.1kΩ∙cm

100k…999kΩ∙cm
1kΩ∙cm

1…10MΩ∙cm
1MΩ∙cm
Dải đo Kcell=10
0.5…5.0Ω∙cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số  χ/TDS=0.5):

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
0.000…19.999mg/l
0.005mg/l
Dải đo  Kcell=0.1
0.00…19.99mg/l
0.05mg/l
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9mg/l
0.5mg/l

200…1999mg/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
0.01g/l

20.0…99.9g/l
0.1g/l
Dải đo Kcell=10
100…999g/l
1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo độ muối:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo 
0.000…1.999g/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
10mg/l

20.0…199.9g/l
0.1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit

-          Đo Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0.00…90.00mg/l
§  Độ phân giải: 0.01mg/l
§  Độ chính xác (60…110%, 1013mbar, 20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
-          Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0.0…600.0%
§  Độ phân giải: 0.1%
§  Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
-          Đo độ áp suất khí quyển:
§  Dải đo: 0.0…1100.0mbar
§  Độ phân giải: 0.1mbar
§  Độ chính xác:
±2mbar±1digit giữa18 và 25°C
±(2mbar+0.1mbar/°C) ở dải còn lại
-          Độ muối cài đặt:
§  Dải đo: 0.0…70.0mg/l
§  Độ phân giải: 0.1mg/l
-          Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
§  Dải đo: 0 đến 450C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.25°C
§  Độ trôi: 0.1°C/năm
-          Đo nhiệt độ với cảm biến: Pt 100:
§  Dải đo: -200 đến 6500C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.25°C
§  Độ trôi: 0.1°C/năm
3.      Thông tin đặt hàng:

STT
THÔNG TIN

01
Thiết bị đo PH, độ dẫn, oxy hòa tan và nhiệt độ
Model: HD 98569
-          Bao gồm kèm theo: 4 pin AA 1.5V, valy đựng, phần mềm Software DeltaLog 11, SICRAM module pH471 với 1 mét cáp, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)

02
Tài liệu hướng dẫn sử dụng




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét