Delta Ohm – Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn
Model: HD 2259.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.meter.hu/adatlap/kornyezet/pdf/hd98569_uk.pdf
1. Thông số kỹ thuật:
- Các thông số đo: pH - mV - mg/l O2 - %O2 - mbar - °C - °F
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 265x185x70mm
§ Khối lượng: 490 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS/ cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 240x64 points, vùng quan sát: 128x35mm
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: Mains adapter (cod. SWD10) 12Vdc/1A
- Ổ cắm cho bộ giữ điện cực, tích hợp cá từ (model: HD22.2)
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: lượng 2000 screens với khoảng thời gian lưu trữ: 1s … 999s
- Lưu trữ hiệu chuẩn: 08 điểm hiệu chuẩn gần nhất
- Cổng giao tiếp RS232C cách điện
- Giao diện USB cách điện 1.1 - 2.0
- Lựa chọn them giao diện Bluetooth: HD22BT
- Kết nối:
§ Cảm biến nhiệt độ với modul SICRAM: bộ nối 8-pole male DIN45326
§ pH/mV input: BNC female
§ Đầu vào pH/ temperature với modul SICRAM: 8-pole male DIN45326 connector
§ Đầu vào đầu dò Oxy hòa tan: 8-pole male DIN45326 connector
§ Giao diện nối tiếp: DB9 connector (9- pole male)
§ Giao tiếp USB: USB connector type B
§ Lựa chọn thêm Bluetooth
§ Main adapter: 2- pole connector (Ø5.5mm-2.1mm)
§ Ổ cắm cho bộ giữ điện cực có cá từ: 2 -pole connector (Ø5.5mm-2.1mm).
- Đo PH:
§ Dải đo: -9.999…+19.999pH
§ Độ phân giải: 0.01 hoặc 0.001pH, lựa chọn từ menu
§ Độ chính xác: ±0.001pH ±1digit
§ Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§ Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy < 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§ Điểm hiệu chuẩn: 05 điểm lựa chọn trong 13 đệm, phát hiện tự động
§ Tự động nhận diện dung dịch PH chuẩn (tại 250C): 1.679pH - 2.000pH - 4.000pH - 4.008pH - 4.010pH - 6.860pH - 6.865pH - 7.000pH - 7.413pH - 7.648pH - 9.180pH - 9.210pH - 10.010pH
- Đo mV:
§ Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§ Độ phân giải: 0.1mV
§ Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§ Độ trôi: 0.5mV/năm
- Đo Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0.00…90.00mg/l
§ Độ phân giải: 0.01mg/l
§ Độ chính xác (60…110%, 1013mbar, 20…25°C): ±0.03mg/l±1digit
- Đo độ bão hòa của Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0.0…600.0%
§ Độ phân giải: 0.1%
§ Độ chính xác: ±0.3% ±1digit
- Tự động bù trừ nhiệt độ: 0…50°C
- Đo độ áp suất khí quyển:
§ Dải đo: 0.0…1100.0mbar
§ Độ phân giải: 0.1mbar
§ Độ chính xác:
±2mbar±1digit giữa18 và 25°C
±(2mbar+0.1mbar/°C) ở dải còn lại
- Độ muối cài đặt:
§ Dải đo: 0.0…70.0mg/l
§ Độ phân giải: 0.1mg/l
- Đo nhiệt độ với cảm biến bên trong đầu dò Oxy hòa tan:
§ Dải đo: 0 đến 500C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.25°C
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
- Đo nhiệt độ:
§ Dải đo với cảm biến Pt 100: -50 đến 1500C
§ Dải đo với cảm biến Pt 1000: -50 đến 1500C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.25°C
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
2. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Thiết bị đo PH, oxy hòa tan và nhiệt độ loại để bàn
Model: HD 2259.2
- Bao gồm kèm theo: nguồn cấp SWD10, valy đựng, phần mềm DELTALOG 11, calibrator DO9709/20 (polarographic probe) hoặc DO9709/21 (galvanic probe), tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét