Delta Ohm – Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay, cổng RS232
Model: HD 2156.1
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
Tham khảo tại: http://www.deltaohm.com/ver2012/download/HD2156.1.2_uk.pdf
1. Tính năng kỹ thuật:
- Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn
- Thiết bị đo PH và điện thế oxi hóa khử với đơn vị ORP, độ dẫn điện, trở kháng chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS; sử dụng đầu dò 4-ring và 2-ring
- Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100 hoặc Pt1000 ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
- Dung dịch điện cực hiểu chuẩn tại 1 điểm, hoặc 2 điểm, hoặc 3 điểm và dung dịch tuần tự có thể chọn từ 13 đệm
- Dung dịch điện cực hiểu chuẩn tại 1 điểm, hoặc nhiều điểm của các dung dịch hiệu chuẩn 147μS, 1413μS, 12880μS/cm hoặc 111800μS/cm
- Thiết bị có cổng RS232 nối tiếp cho chuyển dữ liệu thu nhận thời gian thực đến PC hoặc đến máy in
- Chức năng tính toán giá trị Cực đại (Max) – Trung bình (Avg) – Cực tiểu (Min). Những chức năng khác bao gồm: REL, auto Hold, tự động tắt
- Thiết bị đáp ứng chuẩn bảo vệ IP66
2. Thông số kỹ thuật:
- Thiết bị:
§ Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 185x90x40mm
§ Khối lượng: 470 g (bao gồm pin)
§ Vật liệu: ABS/ cao su
§ Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
- Điều kiện làm việc:
§ Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§ Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§ Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§ Chuẩn bảo vệ: IP66
- Nguồn cấp: 4 pin AA 1.5V
- Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: không giới hạn, phụ thuộc vào điều kiện sạc
- Thời gian: thời gian thực với sai số: 1 phút/ tháng
- Giao diện cổng RS232C nối tiếp, cách điện
- Kết nối:
§ pH/mV: female BNC
§ Cảm biến độ dẫn và nhiệt độ: bộ nối 8-pole male DIN45326
§ RS232C nối tiếp: 8-pole MiniDin connector
§ Main adapter: 2-pole connector
- Đo PH:
§ Dải đo: -2.00…+19.99pH
§ Độ phân giải: 0.01
§ Độ chính xác: ±0.01pH±1 digit
§ Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§ Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
Độ nhạy < 85% Hoặc Độ nhạy > 106.5%
§ Bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: -50…+150°C
- Đo mV:
§ Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§ Độ phân giải: 0.1mV
§ Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§ Độ trôi: 0.5mV/năm
- Đo độ dẫn:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…1.999μS/cm
|
0.001μS/cm
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99μS/cm
|
0.01μS/cm
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9μS/cm
|
0.1μS/cm
|
200…1999μS/cm
|
1μS/cm
| |
2.00…19.99mS/cm
|
0.01mS/cm
| |
20.0…199.9mS/cm
|
0.1mS/cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
200…1999mS/cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo trở kháng:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
till 1GΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=0.1
|
till 100MΩ∙cm/(*)
| |
Dải đo Kcell=1
|
5.0…199.9Ω∙cm
|
0.1Ω∙cm
|
200…999Ω∙cm
|
1Ω∙cm
| |
1.00k…19.99kΩ∙cm
|
0.01kΩ∙cm
| |
20.0k…99.9kΩ∙cm
|
0.1kΩ∙cm
| |
100k…999kΩ∙cm
|
1kΩ∙cm
| |
1…10MΩ∙cm
|
1MΩ∙cm
| |
Dải đo Kcell=10
|
0.5…5.0Ω∙cm
|
1mS/cm
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số χ/TDS=0.5)
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo Kcell=0.01
|
0.000…19.999mg/l
|
0.005mg/l
|
Dải đo Kcell=0.1
|
0.00…19.99mg/l
|
0.05mg/l
|
Dải đo Kcell=1
|
0.0…199.9mg/l
|
0.5mg/l
|
200…1999mg/l
|
1mg/l
| |
2.00…19.99g/l
|
0.01g/l
| |
20.0…99.9g/l
|
0.1g/l
| |
Dải đo Kcell=10
|
100…999g/l
|
1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo độ muối:
Dải đo
|
Độ phân giải
| |
Dải đo
|
0.000…1.999g/l
|
1mg/l
|
2.00…19.99g/l
|
10mg/l
| |
20.0…199.9g/l
|
0.1g/l
|
§ Độ chính xác: ±0.5%±1digit
- Đo nhiệt độ:
§ Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 2000C
§ Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 2000C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§ Độ trôi: 0.1°C/năm
3. Thông tin đặt hàng:
STT
|
THÔNG TIN
| |
01
|
Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay
Model: HD 2156.1
- Bao gồm kèm theo: 4 pin AA 1.5V, valy đựng, phần mềm Software DeltaLog 9, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)
| |
02
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét