Thứ Hai, 22 tháng 5, 2017

Delta Ohm – Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay, cổng RS232, đăng nhập dữ liệu Model: HD 2156.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

Delta Ohm – Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay, cổng RS232, đăng nhập dữ liệu
Model: HD 2156.2
Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia

                                     Kết quả hình ảnh cho Delta Ohm – Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay, cổng RS232, đăng nhập dữ liệu Model: HD 2156.2 Háng sản xuất: Delta Ohm – Italia
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Thiết bị cầm tay với màn hình LCD hiển thị lớn
-          Thiết bị đo PH và điện thế oxi hóa khử với đơn vị ORP, độ dẫn điện, trở kháng chất lỏng, tổng chất rắn hòa tan TDS; sử dụng đầu dò 4-ring và 2-ring
-          Thiết bị đo nhiệt độ loại điện cực Pt100 hoặc Pt1000 ngâm chìm, thâm nhập, tiếp xúc hoặc không khí
-          Dung dịch điện cực hiểu chuẩn tại 1 điểm, hoặc 2 điểm, hoặc 3 điểm và dung dịch tuần tự có thể chọn từ 13 đệm
-          Dung dịch điện cực hiểu chuẩn tại 1 điểm, hoặc nhiều điểm của các dung dịch hiệu chuẩn 147μS, 1413μS, 12880μS/cm hoặc 111800μS/cm
-          Thiết bị có cổng RS232 nối tiếp cho chuyển dữ liệu thu nhận thời gian thực đến PC hoặc đến máy in
-          Thiết bị với chức năng datalogger (đăng nhập dữ liệu), lưu trữ 20.000 mẫu cài đặt 03 giá đo: pH hoặc mV, độ dẫn hoặc trở kháng hoặc TDS hoặc độ mặn và nhiệt độ; giá trị độ dẫn và nhiệt độ, có thể chuyển qua PC với cổng RS232 và cổng USB 2.0. Khoảng lưu trữ, in, tốc độ truyền có thể được cấu hình thông qua menu
-          Chức năng tính toán giá trị Cực đại (Max) – Trung bình (Avg) – Cực tiểu (Min). Những chức năng khác bao gồm: REL, auto Hold, tự động tắt
-          Thiết bị đáp ứng chuẩn bảo vệ IP66
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Thiết bị:
§  Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 185x90x40mm
§  Khối lượng: 470 g (bao gồm pin)
§  Vật liệu: ABS/ cao su
§  Màn hình hiển thị kỹ thuật số: 2x4½ digits, vùng quan sát: 52x42 mm
-          Điều kiện làm việc:
§  Nhiệt độ làm việc: - 50C đến 500C
§  Nhiệt độ lưu trữ: - 250C đến 650C
§  Độ ẩm: 0 – 90% (không đọng sương)
§  Chuẩn bảo vệ: IP66
-          Nguồn cấp: 4 pin AA 1.5V
-          Bảo vệ bộ nhớ dữ liệu: không giới hạn, phụ thuộc vào điều kiện sạc
-          Thời gian: thời gian thực với sai số: 1 phút/ tháng
-          Giao diện cổng RS232C nối tiếp, cách điện
-          Giao diện cổng giao tiếp USB, 1.1 - 2.0 cách điện
-          Kết nối:
§  pH/mV: female BNC
§  Cảm biến độ dẫn và nhiệt độ: bộ nối 8-pole male DIN45326
§  RS232C nối tiếp: 8-pole MiniDin connector
§  Giao diện USB: MiniUSB B-type connector
§  Main adapter: 2-pole connector
-          Đo PH:
§  Dải đo: -2.00…+19.99pH
§  Độ phân giải: 0.01
§  Độ chính xác: ±0.01pH±1 digit
§  Trở kháng đầu vào: >1012Ω
§  Sai số hiệu chuẩn tại 250C:
|Offset| >20mV
 Độ dốc (Slope) < 50mV/pH hoặc độ dóc (Slope) > 63mV/pH
 Độ nhạy  < 85% Hoặc Độ nhạy  > 106.5%
§  Bù trừ nhiệt độ tự động/ thủ công: -50…+150°C
-          Đo mV:
§  Dải đo: -1999.9…+1999.9mV
§  Độ phân giải: 0.1mV
§  Độ chính xác: ±0.1mV±1 digit
§  Độ trôi: 0.5mV/năm
-          Đo độ dẫn:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo Kcell=0.01
0.000…1.999μS/cm
0.001μS/cm
Dải đo Kcell=0.1
0.00…19.99μS/cm
0.01μS/cm
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9μS/cm
0.1μS/cm

200…1999μS/cm
1μS/cm

2.00…19.99mS/cm
0.01mS/cm

20.0…199.9mS/cm
0.1mS/cm
Dải đo Kcell=10
200…1999mS/cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo trở kháng:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
till 1GΩ∙cm/(*)

Dải đo  Kcell=0.1
till 100MΩ∙cm/(*)

Dải đo Kcell=1
5.0…199.9Ω∙cm
0.1Ω∙cm

200…999Ω∙cm
1Ω∙cm

1.00k…19.99kΩ∙cm
0.01kΩ∙cm

20.0k…99.9kΩ∙cm
0.1kΩ∙cm

100k…999kΩ∙cm
1kΩ∙cm

1…10MΩ∙cm
1MΩ∙cm
Dải đo Kcell=10
0.5…5.0Ω∙cm
1mS/cm
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo tổng chất rắn hòa tan TDS (với hệ số  χ/TDS=0.5):

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo  Kcell=0.01
0.000…19.999mg/l
0.005mg/l
Dải đo  Kcell=0.1
0.00…19.99mg/l
0.05mg/l
Dải đo Kcell=1
0.0…199.9mg/l
0.5mg/l

200…1999mg/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
0.01g/l

20.0…99.9g/l
0.1g/l
Dải đo Kcell=10
100…999g/l
1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo độ muối:

Dải đo
Độ phân giải
Dải đo 
0.000…1.999g/l
1mg/l

2.00…19.99g/l
10mg/l

20.0…199.9g/l
0.1g/l
§  Độ chính xác: ±0.5%±1digit
-          Đo nhiệt độ:
§  Dải đo với cảm biến: Pt 100: -50 đến 2000C
§  Dải cảm biến: Pt 1000: -50 đến 2000C
§  Độ phân giải: 0.1°C
§  Độ chính xác: ±0.1°C±1 digit
§  Độ trôi: 0.1°C/năm
3.      Thông tin đặt hàng:

STT
THÔNG TIN

01
Máy đo PH/ nhiệt độ/ độ dẫn cầm tay
Model: HD 2156.1
-          Bao gồm kèm theo: 4 pin AA 1.5V, valy đựng, phần mềm Software DeltaLog 9, tài liệu hướng dẫn sử dụng
(Các điện cực lựa chọn riêng)

02
Tài liệu hướng dẫn sử dụng




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét