Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -500C đến +2000C, TOPTECH Series, độ ổn định: ±0.010C
Hãng sản xuất: Julabo – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.julabo.com/en/products/refrigerated-circulators/refrigerated-heating-circulators
1. Tính năng kỹ thuật:
- Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy;
- Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt với cảm biến Pt100 bên ngoài cho đo trực tiếp và điều khiển cho các ứng dụng bên ngoài
- Màn hình VFD vận hành dễ dàng và hiển thị các giá trị nhiệt độ trên màn hình
- Nhiệt độ mở rộng lên 2000C
- Bộ điều khiển PID3, độ ổn định ±0.010C
- Độ ồn thấp
- Thiết kế nhỏ gọn
- Tích hợp chương trình với thời gian thực (1x10 bước)
- Màn hình sáng cho tùy chỉnh công suất bơm
- Model FP đặc trưng tiết kiệm năng lượng tỷ lệ với điều khiển lạnh
2. Thông số kỹ thuật:
Mã đặt hàng
|
Model
|
Dải nhiệt độ làm việc (0C)
|
Độ ổn định nhiệt độ (0C)
|
Công suất gia nhiệt (KW)
|
Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol)
|
Công suất bơm
|
Kích thước bể/ độ sâu
(WxL/D cm)
|
Thể tích điền đầy (lít)
|
Kích thước (WxLxH cm)
| ||||||
+200C
|
0 0C
|
-200C
|
-300C
|
-400C
|
Lưu lượng (l/ phút)
|
Áp suất (Bar)
| |||||||||
9162625
|
F25-MA
|
-28 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
12x14/14
|
4.5
|
20x36x56
| |||
9162625N
|
FN25-ME
|
-28 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
12x14/14
|
4.5
|
23x42x61
| |||
9162626
|
F26-ME
|
-28 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
12x14/14
|
4.5
|
23x50x61
| |||
9162632
|
F32-ME
|
-35 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
0.06
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
18x12/15
|
8
|
31x42x64
| ||
9162632N
|
FN32-ME
|
-35 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
0.06
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
18x12/15
|
8
|
31x50x64
| ||
9162633
|
F33-ME
|
-30 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.5
|
0.32
|
0.12
|
0.03
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
23x14/20
|
16
|
36x46x69
| ||
9162634
|
F34-ME
|
-30 ÷+150
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.32
|
0.14
|
0.03
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
24x30/15
|
20
|
38x58x62
| ||
9162640
|
FP40-ME
|
-40 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.68
|
0.5
|
0.32
|
0.17
|
0.04
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
23x14/20
|
16
|
37x46x69
| |
9162650
|
FP50-ME
|
-50 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.9
|
0.8
|
0.5
|
0.32
|
0.16
|
11-16
|
0.23 – 0.45
|
18x12/15
|
8
|
42x49x70
| |
Model: Làm lạnh nước (Water Cooled Model)
| |||||||||||||||
9162651
|
FPW50-ME
|
-50 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.9
|
0.8
|
0.5
|
0.32
|
0.16
|
11-16
|
0.23-0.45
|
18x12/15
|
8
|
42x49x70
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét