Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -500C đến +2000C, dòng HITECH Series, độ ổn định: ±0.010C
Hãng sản xuất: Julabo – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.julabo.com/en/products/refrigerated-circulators/refrigerated-heating-circulators
1. Tính năng kỹ thuật:
- Bể điều nhiệt tuần hoàn thiết kế mạnh mẽ, tùy chỉnh áp suất và hút của bơm điện tử
- Thiết bị có thể sử dụng ứng dụng điều khiển nhiệt độ bên trong hoặc bên ngoài (đóng/ mở)
- Bộ điều khiển ICC Cascade cho độ chính xác nhiệt độ cao, độ ổn định: ±0.010C
- Màn hình hiển thị VFD dễ dàng vận hành và hiển thị tất cả giá trị nhiệt độ trên màn hình: hiển thị đồng thời điểm cài đặt và giá trị thực tế bên trong/ bên ngoài (độ phân giải 0.010C)
- Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy
- Nhiệt độ mở rộng lên 2000C
- Tích hợp chương trình với thời gian thực (1x 10 bước)
- Độ ồn thấp
- Thiết kế nhỏ gọn
- Giao diện RS232
- Bơm hút và áp suất mạnh mẽ, tùy chỉnh điện tử, tự động tùy chỉnh công suất bơm theo đặc điểm độ nhớt.
2. Thông số kỹ thuật:
Mã đặt hàng
|
Model
|
Dải nhiệt độ làm việc (0C)
|
Độ ổn định nhiệt độ (0C)
|
Công suất gia nhiệt (KW)
|
Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol)
|
Công suất bơm
|
Kích thước bể/ độ sâu
(WxL/D cm)
|
Thể tích điền đầy (lít)
|
Kích thước (WxLxH cm)
| |||||||||||
+200C
|
0 0C
|
-200C
|
-300C
|
-400C
|
Lưu lượng (l/ phút)
|
Áp suất (Bar)
|
Áp suất hút
| |||||||||||||
9212625
|
F25-HE
|
-28 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
12x14/14
|
4.5
|
23x42x64
| |||||||
9212625N
|
FN25-HE
|
-28 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
12x14/14
|
4.5
|
23x50x64
| |||||||
9212632
|
F32-HE
|
-35 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
0.06
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
18x12/15
|
8
|
31x42x66
| ||||||
9212632N
|
FN32-ME
|
-35 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
0.06
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
18x12/15
|
8
|
31x50x66
| ||||||
9212634
|
F34-HE
|
-30 ÷+150
|
±0.01
|
2
|
0.45
|
0.32
|
0.14
|
0.03
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
24x30/15
|
20
|
38x58x64
| ||||||
9212640
|
F40-HE
|
-40 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.68
|
0.5
|
0.32
|
0.17
|
0.04
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
23x14/20
|
16
|
37x46x71
| |||||
9212645
|
FP45-HE
|
-42 ÷+150
|
±0.01
|
2
|
0.85
|
0.7
|
0.42
|
0.28
|
0.08
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
23x26/20
|
26
|
38x58x69
| |||||
9212650
|
FP50-HE
|
-50 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.9
|
0.8
|
0.5
|
0.32
|
0.16
|
22-26
|
0.4 – 0.7
|
0.2 – 0.4
|
18x12/15
|
8
|
42x49x72
| |||||
Model: Làm lạnh nước (Water Cooled Model)
| ||||||||||||||||||||
9212651
|
FPW50-HE
|
-50 ÷+200
|
±0.01
|
2
|
0.9
|
0.8
|
0.5
|
0.32
|
0.16
|
22-26
|
04-0.7
|
0.2 – 0.4
|
18x12/15
|
8
|
42x49x72
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét