Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -350C đến +1500C, dòng ECONOMY
Hãng sản xuất: Julabo – Đức
Xuất xứ: Đức
Tham khảo tại: http://www.julabo.com/en/products/refrigerated-circulators/refrigerated-heating-circulators
1. Tính năng kỹ thuật:
- Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy
- Nhiệt độ mở rộng lên 1500C
- Bộ điều khiển PID1, độ ổn định ±0.030C
- Tùy chỉnh cắt (cut off) nhiệt độ cao, bảo vệ mức chất lỏng thấp (ngoại trừ model: F12 – EH)
- Chuẩn bảo vệ Class III theo DIN 12876 – 1
- Hệ thống điều khiển nhiệt độ bên ngoài
- Bể cấu trúc mở cho ứng dụng bên trong
- Độ ồn thấp
- Không có lỗ thông hơi
- Thiết kế nhỏ gọn
- 1 điểm hiệu chuẩn ATC
- Bộ đếm ngược thời gian điện tử
2. Thông số kỹ thuật:
Mã đặt hàng
|
Model
|
Dải nhiệt độ làm việc (0C)
|
Độ ổn định nhiệt độ (0C)
|
Công suất gia nhiệt (KW)
|
Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol)
|
Công suất bơm
|
Kích thước bể/ độ sâu
(WxL/D cm)
|
Thể tích điền đầy (lít)
|
Kích thước (WxLxH cm)
| |||
+200C
|
0 0C
|
-200C
|
Lưu lượng (l/ phút)
|
Áp suất (Bar)
| ||||||||
9118612
|
F12-EH
|
-20 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.16
|
0.1
|
0.02
|
15
|
0.35
|
13x15/13
|
4.5
|
20x36x56
|
9118625
|
F25-EH
|
-28 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
15
|
0.35
|
12x14/14
|
4.5
|
23x42x61
|
9118625N
|
FN25-EH
|
-28 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.26
|
0.2
|
0.06
|
15
|
0.35
|
12x14/14
|
4.5
|
23x50x61
|
9118632
|
F32-EH
|
-35 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
15
|
0.35
|
18x12/15
|
8
|
31x42x64
|
9118632N
|
FN32-EH
|
-35 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.45
|
0.39
|
0.15
|
15
|
0.35
|
18x12/15
|
8
|
31x50x64
|
9118633
|
F33-EH
|
-30 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.5
|
0.32
|
0.12
|
15
|
0.35
|
23x14/20
|
16
|
36x46x69
|
9118634
|
F34-EH
|
-30 ÷+150
|
±0.03
|
2
|
0.45
|
0.32
|
0.14
|
15
|
0.35
|
24x30/15
|
20
|
38x58x62
|
9118638
|
F38-EH
|
-35 ÷+80
|
±0.05
|
2
|
0.92
|
0.66
|
0.32
|
15
|
0.35
|
35x41/27
|
45
|
46x70x89
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét