Bể tuần hoàn lạnh sâu, -910C đến +2000C, dòng HIGHTECH Series, độ ổn định: ±0.050C
Hãng sản xuất: Julabo – Đức
Xuất xứ: Đức
1. Tính năng kỹ thuật:
- Tiết kiệm năng lượng tỷ lệ với điều khiển lạnh
- Bộ điều khiển lạnh ACC Active kiểm soát toàn bộ dải nhiệt độ
- Nắp bể gia nhiệt ngăn ngưng tụ và đóng đá
- Bơm hút và áp suất tới 1.1 bar, tùy chỉnh điện tử
- Model SL với công suất gia nhiệt 3KW cho gia nhiệt nhanh
2. Thông số kỹ thuật:
Mã đặt hàng
|
Model
|
Dải nhiệt độ làm việc (0C)
|
Độ ổn định nhiệt độ (0C)
|
Công suất gia nhiệt (KW)
|
Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol)
|
Công suất bơm
|
Thể tích điền đầy (lít)
|
Kích thước (WxLxH cm)
| ||||||
+200C
|
0 0C
|
-200C
|
-400C
|
-600C˹˩ -800C
|
Lưu lượng (l/ phút)
|
Áp suất (Bar)
|
Áp suất hút
| |||||||
9352751
|
FP51-SL
|
-51÷ +200
|
±0.05
|
3
|
2.0
|
1.5
|
1.0
|
0.26
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
11
|
46x55x89
| |
9352752
|
FP52-SL
|
-60 ÷+100
|
±0.05
|
3
|
3.0
|
2.8
|
1.6
|
0.65
|
0.1˹˩
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
24
|
59x76x116
|
9352755
|
FP55-SL
|
-60 ÷+100
|
±0.05
|
3
|
5.2
|
4.1
|
2.2
|
0.7
|
0.13˹˩
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
27
|
85x76x116
|
9312681
|
F81-HL
|
-81 ÷+100
|
±0.02
|
1.3
|
0.45
|
0.38
|
0.36
|
0.32
|
0.27˹˩0.07
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
6.5
|
50x58x89
|
9312689
|
FP89-HL
|
-90 ÷+100
|
±0.02
|
1.3
|
1.0
|
0.92
|
0.88
|
0.75
|
0.58˹˩0.07
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
8
|
55x60x92
|
9352790
|
FP90-SL
|
-90 ÷+100
|
±0.05
|
3
|
1.8
|
1.7
|
1.6
|
1.35
|
0.75˹˩0.15
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
22
|
59x76x116
|
9352753
|
FPW52-SL
|
-60 ÷+100
|
±0.05
|
3
|
3.0
|
2.8
|
1.6
|
0.65
|
0.1˹˩
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
24
|
59x76x116
|
9352756
|
FPW55-SL
|
-60 ÷+100
|
±0.05
|
3
|
5.5
|
4.1
|
2.2
|
1.0
|
0.13˹˩
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
27
|
59x76x116
|
9352791
|
FPW90-SL
|
-90÷+100
|
±0.05
|
3
|
1.8
|
1.7
|
1.6
|
1.35
|
0.75˹˩0.15
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
22
|
59x76x116
|
9352793
|
FPW91-SL
|
-91 ÷+100
|
±0.2
|
3
|
4.5
|
4.1
|
3.7
|
3.1
|
2.0˹˩0.75
|
22-26
|
0.4-0.7
|
0.2-0.4
|
22
|
85x76x116
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét