Thứ Hai, 26 tháng 6, 2017

Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -500C đến +2000C, dòng HITECH Series, độ ổn định: ±0.010C Hãng sản xuất: Julabo – Đức Xuất xứ: Đức

Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt, -500C đến +2000C, dòng HITECH Series, độ ổn định: ±0.010C
Hãng sản xuất: Julabo – Đức
Xuất xứ: Đức


1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt với kỹ thuật tinh vi, và chức năng tối đa đáp ứng hầu hết các yêu cầu về ứng dụng
-          Màn hình hiển thị VFD dễ dàng vận hành và hiển thị tất cả giá trị nhiệt độ trên màn hình: hiển thị đồng thời điểm cài đặt và giá trị thực tế bên trong/ bên ngoài (độ phân giải 0.010C); thêm màn hình LCD
-          Bể tuần hoàn lạnh/ nhiệt/ gia nhiệt thiết kế chi sử dụng bể dung dịch chống cháy
-          Nhiệt độ mở rộng lên 2000C
-          Tích hợp chương trình với thời gian thực (6x 60 bước)
-          Độ ồn thấp
-          Thiết kế nhỏ gọn
-          Giao diện RS232 kết hợp với RS485
-          Hiển thị nhiệt độ 0C hoặc 0F
-          Kết nối Stakei cho van solenoid
-           
2.      Thông số kỹ thuật:

Mã đặt hàng
Model
Dải nhiệt độ làm việc (0C)
Độ ổn định nhiệt độ (0C)
Công suất gia nhiệt (KW)
Công suất làm lạnh (dung dịch bể: Ethanol)
Công suất bơm
Kích thước bể/ độ sâu
(WxL/D cm)
Thể tích điền đầy (lít)
Kích thước (WxLxH cm)
+200C
0C
-200C
-300C
-400C
Lưu lượng (l/ phút)
Áp suất (Bar)
Áp suất hút
9312625
F25-HL
-28 ÷+200
±0.01
2
0.26
0.2
0.06


22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
12x14/14
4.5
23x42x64
9313625N
FN25-HL
-28 ÷+200
±0.01
2
0.26
0.2
0.06


22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
12x14/14
4.5
23x50x64
9312632
F32-HL
-35 ÷+200
±0.01
2
0.45
0.39
0.15
0.06

22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
18x12/15
8
31x42x66
9312632N
FN32-HL
-35 ÷+200
±0.01
2
0.45
0.39
0.15
0.06

22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
18x12/15
8
31x50x66
9312633
F33-HL
-30 ÷+200
±0.01
2
0.5
0.32
0.12
0.03

22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
23x14/20
16
37x46x71
9312618
FP35-HL
-35 ÷+150
±0.01
2
0.45
0.39
0.15
0.05

22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
18x12
2.5
31x42x66
9312640
FP40-HL
-40 ÷+150
±0.01
2
0.68
0.5
0.32
0.17
0.04
22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
23x14/20
16
37x46x71
9312645
FP45-HL
-42 ÷+200
±0.01
2
0.85
0.7
0.42
0.28
0.08
22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
23x26/20
26
38x58x69
9312650
FP50-HL
-50 ÷+200
±0.01
2
0.9
0.8
0.5
0.32
0.16
22-26
0.4 – 0.7
0.2 – 0.4
18x12/15
8
42x49x72
Model: Làm lạnh nước (Water Cooled Model):

9312651
FPW50-HL
-50 ÷+200
±0.01
2
0.9
0.8
0.5
0.32
0.16
22-26
04-0.7
0.2 – 0.4
18x12/15
8
42x49x72

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét