9300_ Máy quang phổ đo nước cầm tay
Model: 9300 photometer
SKU: YPT930
Hãng sản xuất: YSI – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
1. Tính năng kỹ thuật:
- Đọc giá trị nồng độ trực tiếp
- Chống thấm nước, chuẩn IP67
- Màn hình lớn, nền sáng
- Bộ giữ ống đo tự động tùy chỉnh cho các đường kính kích thước khác nhau Sample tube holder automatically adjusts for various diameters
- Màn hình hướng dẫn hầu hết quá trình đo
- Đa ngon ngữ (English, French, German, Spanish, Italian)
- Lựa chọn 100+ test đo
- Nguồn cấp: 3 Pin AAA
- Các thông số đo:
Alkalinity, Aluminum, Ammonia, Bromine, Hardness, Chloride, Chlorine Chromium, Color, Copper, Cyanuric Acid, Dissolved Oxygen, Fluoride Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Organophosphonate, Ozone, pH, PHMB, Phenol, Phosphate, Potassium, Silica, Sulfate, Sulfide, Sulfite, Zinc.
2. Thông số kỹ thuật:
- Độ chính xác:
- ±0.5% tại 4% transmittance;
- ±0.005 tại 0.3 AU
- Kích thước: 146 width x 275 length x 75 mm height (5.8 x 10.8 x 3 inches)
- Khối lượng: 975 g (2 lbs)
- Màn hình hiển thị LCD với nền sáng, hướng dẫn các bước
- Độ phân giải: 0.001 AU
- Bước sóng vận hành: 450, 500, 550, 575, 600 và 650 nm
- Nguồn cấp: 3x AA batteries
- Cell đo: tự động tùy chỉnh với đường kính từ 12 – 20 mm
3. Cung cấp bao gồm:
- Máy chính với valy chuyên dụng
- 8 ống mẫu sample tubes
- 1 ống pha loãng dilution tube
- 10 thanh vệ sinh
- 1 bộ vệ sinh
- 1 nắp sáng (light cap)
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng
4. Danh mục hóa chất – thuốc thử và các thông số đo:
Thông số đo
|
Dải đo
|
Mã code gói
25 test
|
Mã code gói
250 test
|
Alkalinity, Total (Alkaphot)
|
0-500 (CaCO3)
|
YPM188
|
YAP188
|
Alkalinity-M (Alkaphot M)
|
0-500 (CaCO3)
|
YPM250
|
YAP250
|
Alkalinity-P (Alkaphot P)
|
0-500 (CaCO3)
|
YPM251
|
YAP251
|
Aluminum
|
0-0.5
|
YPM166
|
YAP166
|
Ammonia
|
0-1.0 (N)
|
YPM152
|
YAP152
|
Bromine
|
0-10.0
|
YPM060
|
YAP060
|
Calcium Hardness (Calcicol)
|
0-500 (CaCO3)
|
YPM252
|
YAP252
|
Chloride (Chloridol)
|
0-50,000 (NaCl)
|
YPM268
|
YAP268
|
Chlorine DPD 1
|
0-5.0
|
YPM011
|
YAP011
|
Chlorine DPD 2
|
0-5.0
|
YPM021
|
YAP021
|
Chlorine DPD 1&3
|
0-5.0
|
YPM031
|
YAP031
|
Chlorine DPD 4
|
0-5.0
|
YPM041
|
YAP041
|
Chlorine HR (High Range)
|
0-250
|
YPM162
|
YAP162
|
Chlorine Dioxide (DPD)
|
0-4.0
|
YPM052
|
YAP052
|
Chlorine Dioxide LR (Low Range)
|
0-2.5
|
YPM064
|
YAP064
|
Chlorine Dioxide HR (High Range)
|
2.5-20
|
YPM065
|
YAP065
|
Chromium VI (Hexavalent)
|
0-1.0
|
YPM281
|
YAP281
|
Copper (Coppercol)
(free,combined, total) |
0-5.0
|
YPM186
|
YAP186
|
Color (includes turbidity)
|
10-500
|
YPM269
|
N/A
|
Cyanuric Acid
|
0-200
|
YPM087
|
YAP087
|
Fluoride
|
0-1.5
|
YPM179
|
YAP179
|
Hardness (Hardicol)
|
0-500 (CaCO3)
|
YPM254
|
YAP254
|
Hydrazine
|
0-0.5
|
YPM103*
|
YAP103
|
Hydrogen Peroxide LR
|
0-2
|
YPM104
|
YAP104
|
Hydrogen Peroxide HR
|
0-100
|
YPM105
|
YAP105
|
Iron LR
|
0-1.0
|
YPM155
|
YAP155
|
Iron MR
|
0-5.0
|
YPM292
|
YAP292
|
Iron HR
|
0-10
|
YPM156
|
YAP156
|
Magnesium (Magnecol)
|
0-100
|
YPM193
|
YAP193
|
Manganese
|
0-0.03
|
YPM173
|
YAP173
|
Molybdate LR
|
0-20
|
YPM258
|
YAP258
|
Molybdate HR
|
0-100
|
YPM175
|
YAP175
|
Nickel
|
0-10
|
YPM284
|
YAP284
|
Nitrate
|
0-20 (N)
|
YPM163
|
YAP163
|
Nitrite (N)
|
0-0.5 (N)
|
YPM109
|
YAP109
|
Nitrite (NaNo2)
|
0-1500 (NaNo2)
|
YPM260
|
YAP260
|
Organophosphonate (OP)
|
0-20 (PO4)
|
YPM262
|
YAP262
|
Ozone
|
0-2.0
|
YPM056
|
YAP056
|
pH (phenol red)
|
6.8-8.4
|
YPM130
|
YAP130
|
Phenol
|
0-5.0
|
YPM287
|
YAP287
|
Phosphate LR
|
0-4.0
|
YPM177
|
YAP177
|
Phosphate HR
|
0-100
|
YPM114
|
YAP114
|
Potassium
|
0-12
|
YPM189
|
YAP189
|
Silica
|
0-4.0
|
YPM181
|
YAP181
|
Sulphate
|
0-200
|
YPM154
|
YAP154
|
Sulphide
|
0-0.5
|
YPM168
|
YAP168
|
Sulphite
|
0-500 (Na2SO3)
|
YPM266
|
YAP266
|
Zinc
|
0-4.0
|
YPM148
|
YAP148
|
* Includes 30 tests
|
5. Thông tin đặt hàng:
Model
|
Mã code
|
Thành phần
|
9300
|
YPT9300
|
9300 photometer**
|
285
|
YPT285
|
Hard-sided carrying case for the 9300
|
804
|
YPT804
|
Color Standard Kit
|
** Includes YPT285 (hard-sided carrying case)
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét