Thứ Ba, 6 tháng 6, 2017

9500_ Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong Model: 9500 photometer SKU: YPT950 Hãng sản xuất: YSI – Mỹ Xuất xứ: Mỹ

9500_ Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong
Model: 9500 photometer
SKU: YPT950
Hãng sản xuất: YSI – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ

Tham khảo tại: https://www.ysi.com/9500
                                    Kết quả hình ảnh cho 9500_ Máy quang phổ đo nước cầm tay, USB, bộ nhớ trong Model: 9500 photometer SKU: YPT950 Hãng sản xuất: YSI – Mỹ Xuất xứ: Mỹ
1.      Tính năng kỹ thuật:
-          Đọc giá trị nồng độ trực tiếp
-          Chống thấm nước, chuẩn IP67
-          Màn hình lớn, nền sáng
-          Bộ giữ ống đo tự động tùy chỉnh cho các đường kính kích thước khác nhau Sample tube holder automatically adjusts for various diameters
-          Màn hình hướng dẫn hầu hết quá trình đo
-          Đa ngon ngữ (English, French, German, Spanish, Italian)
-          Lựa chọn 100+ test đo
-          Kết nối với cổng USB chống thấm, như là nguồn cấp cho thiết bị
-          Bộ nhớ trong cài đặt cho 500 mẫu đo
-          Người dùng lựa chọn đơn vị đo, số mẫu, hệ số pha loãng hoặc các phần thêm cho kiểm tra
-          Nguồn cấp: USB, 3 Pin AAA
-          Các thông số đo:
Alkalinity, Aluminum, Ammonia, Bromine, Hardness, Chloride, Chlorine Chromium, Color, Copper, Cyanuric Acid, Dissolved Oxygen, Fluoride Hydrazine, Hydrogen Peroxide, Iron, Magnesium, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Organophosphonate, Ozone, pH, PHMB, Phenol, Phosphate,  Potassium, Silica, Sulfate, Sulfide, Sulfite, Zinc.
2.      Thông số kỹ thuật:
-          Độ chính xác:
-          ±0.5% tại 4% transmittance;
-          ±0.005 tại  0.3 AU
-          Kích thước: 146 width x 275 length x 75 mm height (5.8 x 10.8 x 3 inches)
-          Khối lượng: 975 g (2 lbs)
-          Màn hình hiển thị LCD với nền sáng, hướng dẫn các bước
-          Độ phân giải: 0.001 AU
-          Bước sóng vận hành: 450, 500, 550, 575, 600 và 650 nm
-          Nguồn cấp: 3x AA batteries; cấp qua USB
-          Cell đo: tự động tùy chỉnh với đường kính từ 12 – 20 mm
3.      Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính với valy chuyên dụng
-          8 ống mẫu sample tubes
-          1 ống pha loãng dilution tube
-          10 thanh vệ sinh
-          1 bộ vệ sinh
-          1 nắp sáng (light cap)
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng
-          Cáp USB
4.      Danh mục hóa chất – thuốc thử và các thông số đo:
Thông số đo
Dải đo
Mã code gói
25 test
Mã code gói
250 test
Alkalinity, Total (Alkaphot)
0-500 (CaCO3)
YPM188
YAP188
Alkalinity-M (Alkaphot M)
0-500 (CaCO3)
YPM250
YAP250
Alkalinity-P (Alkaphot P) 
0-500 (CaCO3)
YPM251
YAP251
Aluminum
0-0.5
YPM166
YAP166
Ammonia 
0-1.0 (N)
YPM152
YAP152
Bromine
0-10.0
YPM060
YAP060
Calcium Hardness (Calcicol)  
0-500 (CaCO3)
YPM252
YAP252
Chloride (Chloridol) 
0-50,000 (NaCl) 
YPM268
YAP268
Chlorine DPD 1
0-5.0
YPM011
YAP011
Chlorine DPD 2
0-5.0
YPM021
YAP021
Chlorine DPD 1&3 
0-5.0
YPM031
YAP031
Chlorine DPD 4 
0-5.0
YPM041
YAP041
Chlorine HR (High Range)
0-250 
YPM162
YAP162
Chlorine Dioxide (DPD) 
0-4.0
YPM052
YAP052
Chlorine Dioxide LR (Low Range) 
0-2.5
YPM064
YAP064
Chlorine Dioxide HR (High Range) 
2.5-20 
YPM065
YAP065
Chromium VI (Hexavalent) 
0-1.0 
YPM281
YAP281
Copper (Coppercol)
(free,combined, total)
0-5.0
YPM186
YAP186
Color (includes turbidity) 
10-500 
YPM269 
N/A
Cyanuric Acid 
0-200
YPM087 
YAP087 
Fluoride 
0-1.5
YPM179
YAP179
Hardness (Hardicol)
0-500 (CaCO3)
YPM254
YAP254
Hydrazine
0-0.5
YPM103*
YAP103
Hydrogen Peroxide LR
0-2
YPM104
YAP104
Hydrogen Peroxide HR
0-100 
YPM105
YAP105
Iron LR
0-1.0
YPM155
YAP155
Iron MR
0-5.0
YPM292
YAP292
Iron HR 
0-10
YPM156
YAP156
Magnesium (Magnecol) 
0-100
YPM193
YAP193
Manganese
0-0.03
YPM173
YAP173
Molybdate LR
0-20
YPM258
YAP258
Molybdate HR
0-100
YPM175
YAP175
Nickel 
0-10
YPM284
YAP284
Nitrate 
0-20 (N) 
YPM163
YAP163
Nitrite (N) 
0-0.5 (N) 
YPM109
YAP109
Nitrite (NaNo2)
0-1500 (NaNo2)
YPM260
YAP260
Organophosphonate (OP) 
0-20 (PO4)
YPM262
YAP262
Ozone
0-2.0
YPM056
YAP056
pH (phenol red)
6.8-8.4
YPM130
YAP130
Phenol
0-5.0
YPM287
YAP287
Phosphate LR
0-4.0
YPM177
YAP177
Phosphate HR
0-100
YPM114
YAP114
Potassium
0-12
YPM189
YAP189
Silica
0-4.0
YPM181
YAP181
Sulphate
0-200
YPM154
YAP154
Sulphide
0-0.5
YPM168
YAP168
Sulphite 
0-500 (Na2SO3)
YPM266
YAP266
Zinc
0-4.0
YPM148
YAP148
*  Includes 30 tests 

5.      Thông tin đặt hàng:


Model
Mã code
Thành phần
9500
YPT9500
9500 photometer***
286
YPT286
Hard-sided carrying case for the 9500
804
YPT804
Color Standard Kit
283
YPT283
USB Power Supply for 9500
284
YPT284
USB Waterproof Cable for 9500
***  Includes YPT286 and YPT284 (hard sided carrying case and USB waterproof cable)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét